Vinh Quang Bất Khuất là một tổ hợp Thành Tựu.
Danh Sách Thành Tựu[]
Có 12 Thành Tựu thuộc Tổ Hợp Thành Tựu Vinh Quang Bất Khuất:
Tên | Mô Tả | Bị Ẩn | Phiên Bản | |
---|---|---|---|---|
Trăm Ảnh Thoáng Qua 1 | Đánh bại Hư Ảnh Ngưng Đọng 100 lần | Không | 1.0 | 5 |
Trăm Ảnh Thoáng Qua 4 | Đánh bại Hư Ảnh Ngưng Đọng 400 lần | Không | 1.0 | 5 |
Trăm Ảnh Thoáng Qua 8 | Đánh bại Hư Ảnh Ngưng Đọng 800 lần | Không | 1.0 | 10 |
Hoa Quỷ Ngân Hà (1) | Đánh bại Đài Hoa Nhân Tạo 100 lần | Không | 1.0 | 5 |
Hoa Quỷ Ngân Hà (2) | Đánh bại Đài Hoa Nhân Tạo 500 lần | Không | 1.0 | 5 |
Hoa Quỷ Ngân Hà (3) | Đánh bại Đài Hoa Nhân Tạo 1.000 lần | Không | 1.0 | 10 |
Bóng Ma Hang Động (1) | Vượt ải Hang Động Xâm Thực 100 lần | Không | 1.0 | 5 |
Bóng Ma Hang Động (2) | Vượt ải Hang Động Xâm Thực 400 lần | Không | 1.0 | 5 |
Bóng Ma Hang Động (3) | Vượt ải Hang Động Xâm Thực 800 lần | Không | 1.0 | 10 |
Dư Âm Chiến Đấu (1) | Vượt ải Dư Âm Chiến Đấu 1 lần | Không | 1.0 | 5 |
Dư Âm Chiến Đấu (2) | Vượt ải Dư Âm Chiến Đấu 10 lần | Không | 1.0 | 5 |
Chạm Đến Cuối Tầng Trời | Vượt ải Sảnh Đường Lãng Quên - Hồi Ức Xianzhou VI | Không | 1.2 | 10 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vinh Quang Bất Khuất |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 不屈者的荣光 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 不屈者的榮光 |
Tiếng Anh | Glory of the Unyielding |
Tiếng Nhật | 不屈者の栄光 |
Tiếng Hàn | 굴복하지 않는 자의 영광 Gulbokhaji Anneun Jaui Yeonggwang |
Tiếng Tây Ban Nha | La gloria de la determinación |
Tiếng Pháp | Gloire de l'inflexible |
Tiếng Nga | Слава непреклонных Slava nepreklonnykh |
Tiếng Thái | ความสำเร็จที่ไม่ย่อท้อ |
Tiếng Đức | Ruhm des Unbeugsamen |
Tiếng Indonesia | Kehormatan Pantang Menyerah |
Tiếng Bồ Đào Nha | Glória dos Inabaláveis |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0