Vững Vàng Như Sắt là Tinh Hồn Bậc 2 của Nhà Khai Phá (Bảo Hộ).
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Vững Vàng Như Sắt |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 古老寒铁的坚守 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 古老寒鐵的堅守 |
| Tiếng Anh | Time-Defying Tenacity |
| Tiếng Nhật | 古き寒鉄の堅守 |
| Tiếng Hàn | 옛 한철의 굳건함 Yet Hancheorui Gutgeonham |
| Tiếng Tây Ban Nha | Perseverancia del hierro cósmico |
| Tiếng Pháp | Ténacité sans faille |
| Tiếng Nga | Стойкость, неподвластная времени Stoykost', nepodvlastnaya vremeni |
| Tiếng Thái | Time-Defying Tenacity |
| Tiếng Đức | Beharrlichkeit des alten kalten Eisens |
| Tiếng Indonesia | Time-Defying Tenacity |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Tenacidade que Desafia o Tempo |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0













