Vệt Máu Ngày Cũ là một Nón Ánh Sáng 4 sao thuộc vận mệnh Hủy Diệt.
Mô Tả[]
Cơn bão đang ập đến từ đằng xa, những xúc tu vươn lên từ biển âm ty như muốn đùa giỡn với sinh linh non nớt đang lênh đênh giữa sóng.
Tàn chi của hải thú giáng xuống, tạo nên những cột sóng cao vút, rồi vỡ nát như đá rơi vào vực sâu đại dương.
Họ nói, tiếng gầm gừ của cuộc chiến kéo dài suốt mười ngày đêm, át cả tiếng sấm sét.
Họ nói, dù có mười ngàn cái mạng, cũng chẳng đủ để vượt qua sự bào mòn của biển âm ty.
Cho đến khi lòng dũng cảm gột rửa sự non nớt, và sự lạnh lùng gột rửa yếu đuối...
Bóng hình mảnh khảnh ấy lảo đảo bước lên bờ, đúng lúc bình minh vừa ló rạng, và nước biển nhuộm màu như máu của quá khứ.
Tàn chi của hải thú giáng xuống, tạo nên những cột sóng cao vút, rồi vỡ nát như đá rơi vào vực sâu đại dương.
Họ nói, tiếng gầm gừ của cuộc chiến kéo dài suốt mười ngày đêm, át cả tiếng sấm sét.
Họ nói, dù có mười ngàn cái mạng, cũng chẳng đủ để vượt qua sự bào mòn của biển âm ty.
Cho đến khi lòng dũng cảm gột rửa sự non nớt, và sự lạnh lùng gột rửa yếu đuối...
Bóng hình mảnh khảnh ấy lảo đảo bước lên bờ, đúng lúc bình minh vừa ló rạng, và nước biển nhuộm màu như máu của quá khứ.
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 48 | 24 | 15 |
20/20 | 184 | 92 | 57 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 242 | 121 | 75 |
30/30 | 314 | 157 | 98 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 391 | 195 | 122 |
40/40 | 463 | 231 | 144 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 540 | 270 | 168 |
50/50 | 612 | 306 | 191 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 688 | 344 | 215 |
60/60 | 760 | 380 | 237 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 837 | 418 | 261 |
70/70 | 909 | 454 | 284 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 986 | 493 | 308 |
80/80 | 1.058 | 529 | 330 |

Thư Viện[]
Cách Nhận[]
- Vinh Dự Vô Danh: Có thể chọn từ Kho Báu Biển Sao sau khi mở khóa Vinh Quang Khách Vô Danh và đạt cấp 30.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vệt Máu Ngày Cũ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 一行往日的血 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 一行往日的血 |
Tiếng Anh | A Trail of Bygone Blood |
Tiếng Nhật | 古より受け継がれる血 |
Tiếng Hàn | 과거의 핏자국 Gwageoui Pitjaguk |
Tiếng Tây Ban Nha | Sangre del pasado |
Tiếng Pháp | Trace de sang du passé |
Tiếng Nga | Кровь прошлого Krov' proshlogo |
Tiếng Thái | A Trail of Bygone Blood |
Tiếng Đức | Blutzeichen aus der Vergangenheit |
Tiếng Indonesia | A Trail of Bygone Blood |
Tiếng Bồ Đào Nha | Um Rastro de Sangue do Passado |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.4
Điều Hướng[]
|