Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail

Vệt Máu Ngày Cũ là một Nón Ánh Sáng 4 sao thuộc vận mệnh Hủy Diệt.

Mô Tả[]

Cơn bão đang ập đến từ đằng xa, những xúc tu vươn lên từ biển âm ty như muốn đùa giỡn với sinh linh non nớt đang lênh đênh giữa sóng.
Tàn chi của hải thú giáng xuống, tạo nên những cột sóng cao vút, rồi vỡ nát như đá rơi vào vực sâu đại dương.

Họ nói, tiếng gầm gừ của cuộc chiến kéo dài suốt mười ngày đêm, át cả tiếng sấm sét.
Họ nói, dù có mười ngàn cái mạng, cũng chẳng đủ để vượt qua sự bào mòn của biển âm ty.

Cho đến khi lòng dũng cảm gột rửa sự non nớt, và sự lạnh lùng gột rửa yếu đuối...

Bóng hình mảnh khảnh ấy lảo đảo bước lên bờ, đúng lúc bình minh vừa ló rạng, và nước biển nhuộm màu như máu của quá khứ.

Nâng Bậc Và Chỉ Số[]

Ẩn Nguyên Liệu Đột Phá

Giai Đoạn
Đột Phá
CấpHP
căn bản
Tấn công
căn bản
Phòng thủ
căn bản
0✦1/20482415
20/201849257
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1)
Điểm Tín Dụng 4.000
Sợ Hãi Giẫm Nát Máu Thịt 5
1✦20/3024212175
30/3031415798
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2)
Điểm Tín Dụng 8.000
Răng Nanh Boris 3
Sợ Hãi Giẫm Nát Máu Thịt 10
2✦30/40391195122
40/40463231144
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3)
Điểm Tín Dụng 16.000
Răng Sói Độc 3
Dũng Khí Xé Toạc Lồng Ngực 6
3✦40/50540270168
50/50612306191
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4)
Điểm Tín Dụng 40.000
Răng Sói Độc 6
Dũng Khí Xé Toạc Lồng Ngực 9
4✦50/60688344215
60/60760380237
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5)
Điểm Tín Dụng 80.000
Răng Nanh Trăng Cuồng 4
Vinh Quang Gột Rửa Thân Xác 5
5✦60/70837418261
70/70909454284
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6)
Điểm Tín Dụng 160.000
Răng Nanh Trăng Cuồng 8
Vinh Quang Gột Rửa Thân Xác 7
6✦70/80986493308
80/801.058529330
Tổng Nguyên Liệu Tiêu Hao (0✦ → 6✦)

Thư Viện[]

Cách Nhận[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtVệt Máu Ngày Cũ
Tiếng Trung
(Giản Thể)
一行往日的血
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
一行往日的血
Tiếng AnhA Trail of Bygone Blood
Tiếng Nhậtいにしえよりがれる
Tiếng Hàn과거의 핏자국
Gwageoui Pitjaguk
Tiếng Tây Ban NhaSangre del pasado
Tiếng PhápTrace de sang du passé
Tiếng NgaКровь прошлого
Krov' proshlogo
Tiếng TháiA Trail of Bygone Blood
Tiếng ĐứcBlutzeichen aus der Vergangenheit
Tiếng IndonesiaA Trail of Bygone Blood
Tiếng Bồ Đào NhaUm Rastro de Sangue do Passado

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]