Vật Lý là một trong bảy Thuộc Tính trong Honkai: Star Rail.
Chiến Đấu[]
Gây Phá Vỡ Điểm Yếu bằng đòn đánh thuộc tính Vật Lý gây ra Sát Thương Phá Vỡ bằng và có 150% tỉ lệ cơ bản gây Chảy Máu.
Trạng thái Chảy Máu gây ra bởi Phá Vỡ Điểm Yếu Vật Lý gây sát thương kèm theo thuộc tính Vật Lý bằng cho kẻ địch thường hoặc cho kẻ địch tinh anh và thủ lĩnh (tối đa ) khi bắt đầu mỗi hiệp, kéo dài 2 hiệp.
Nhân Vật[]
Nhân Vật Chơi Được[]
Có 10 Nhân Vật khớp với danh mục được chọn:
Nhân Vật | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Phiên Bản |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | 1.5 |
![]() | ![]() | ![]() | 2.2 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.5 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.2 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 2.2 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 2.4 |
Nhân Vật Sắp Ra Mắt[]
Kẻ Địch[]
Kẻ Địch Gây Sát Thương Thuộc Tính Vật Lý[]
Những kẻ địch sau gây sát thương thuộc tính Vật Lý.
Kẻ Địch | Loại Sát Thương | Điểm Yếu | Sức Bền |
---|---|---|---|
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
100 |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
100 |
"Tinh Linh Trộm Cắp" Bartholos"Tinh Linh Trộm Cắp" Bartholos "Tinh Linh Trộm Cắp" Bartholos | ![]() |
0 | |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
480 |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
20 |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() |
30 |
Kẻ Địch Có Điểm Yếu Vật Lý[]
Những kẻ địch sau có điểm yếu thuộc tính Vật Lý.
Kẻ Địch | Loại Sát Thương | Điểm Yếu | Sức Bền |
---|---|---|---|
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
450 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
100 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
100 |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
30 | |
"Được Ăn Cả, Ngã Về Không" (Ảo Ảnh Tận Thế)"Được Ăn Cả, Ngã Về Không" (Ảo Ảnh Tận Thế) "Được Ăn Cả, Ngã Về Không" (Ảo Ảnh Tận Thế) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
30 | |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() |
10 |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
480 |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
20 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
30 | |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() |
30 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vật Lý |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 物理 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 物理 |
Tiếng Anh | Physical |
Tiếng Nhật | 物理 |
Tiếng Hàn | 물리 Mulli |
Tiếng Tây Ban Nha | Físico |
Tiếng Pháp | Physique |
Tiếng Nga | Физический Fizicheskiy |
Tiếng Thái | กายภาพ |
Tiếng Đức | Physisch |
Tiếng Indonesia | Physical |
Tiếng Bồ Đào Nha | Físico |
Điều Hướng[]
|