Vận Mệnh Chưa Từng Công Bằng là một Nón Ánh Sáng 5 sao thuộc vận mệnh Bảo Hộ.
Mô Tả[]
Mở lá bài cuối cùng, buồn bã, phẫn nộ, bất lực, điềm tĩnh, trăm nghìn cảm xúc hiện lên trên gương mặt đối thủ.
"Đến cũng đã đến rồi, sao không làm cho nó kích thích hơn?"
Anh ta đặt toàn bộ xu đặt cược, những người tự cho mình là kẻ xui xẻo lẩm bẩm nguyền rủa rồi rút lui, âm thầm chờ đợi sự thất bại của anh ấy.
"Được ăn cả, ngã về không, nhưng tôi không có quyền được lựa chọn..."
"Đến cũng đã đến rồi, sao không làm cho nó kích thích hơn?"
Anh ta đặt toàn bộ xu đặt cược, những người tự cho mình là kẻ xui xẻo lẩm bẩm nguyền rủa rồi rút lui, âm thầm chờ đợi sự thất bại của anh ấy.
Thắng thua, danh vọng, may mắn... anh ta không quan tâm đến những điều đó, anh ta chỉ say mê những khoảnh khắc khiến cuộc sống rung động...
Giữa vực sâu và thiên đường, chỉ cách nhau một sự lựa chọn.
"Được ăn cả, ngã về không, nhưng tôi không có quyền được lựa chọn..."
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 48 | 19 | 30 |
20/20 | 184 | 73 | 115 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 242 | 96 | 151 |
30/30 | 314 | 125 | 196 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 391 | 156 | 244 |
40/40 | 463 | 185 | 289 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 540 | 216 | 337 |
50/50 | 612 | 244 | 382 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 688 | 275 | 430 |
60/60 | 760 | 304 | 475 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 837 | 335 | 523 |
70/70 | 909 | 363 | 568 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 986 | 394 | 616 |
80/80 | 1.058 | 423 | 661 |

Thư Viện[]
Cách Nhận[]
Vận Mệnh Chưa Từng Công Bằng được UP trong 2 Bước Nhảy Sự Kiện:
Bước Nhảy | Đối Tượng UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Ngược Dòng Ký Ức 13-11-2024 2 |
13/11/2024 – 03/12/2024 | |
![]() Định Hình Năm Tháng 17-04-2024 |
17/04/2024 – 07/05/2024 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vận Mệnh Chưa Từng Công Bằng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 命运从未公平 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 命運從未公平 |
Tiếng Anh | Inherently Unjust Destiny |
Tiếng Nhật | 運命は常に不公平 |
Tiếng Hàn | 언제나 불공평한 운명 Eonjena Bulgongpyeonghan Unmyeong |
Tiếng Tây Ban Nha | El destino nunca es justo |
Tiếng Pháp | Destin injuste |
Tiếng Nga | Несправедливая судьба Nespravedlivaya sud'ba |
Tiếng Thái | Inherently Unjust Destiny |
Tiếng Đức | Ungerechtes Schicksal |
Tiếng Indonesia | Inherently Unjust Destiny |
Tiếng Bồ Đào Nha | Destino Inerentemente Injusto |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.1
Điều Hướng[]
|