U Tối Trở Lại là một Nón Ánh Sáng 4 sao thuộc vận mệnh Săn Bắn.
Mô Tả[]
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 38 | 24 | 15 |
20/20 | 147 | 92 | 57 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 193 | 121 | 75 |
30/30 | 251 | 157 | 98 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 312 | 195 | 122 |
40/40 | 370 | 231 | 144 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 432 | 270 | 168 |
50/50 | 489 | 306 | 191 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 551 | 344 | 215 |
60/60 | 608 | 380 | 237 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 670 | 418 | 261 |
70/70 | 727 | 454 | 284 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 789 | 493 | 308 |
80/80 | 846 | 529 | 330 |

Cách Nhận[]
- Vinh Dự Vô Danh: Có thể chọn từ Kho Báu Biển Sao sau khi mở khóa Vinh Quang Khách Vô Danh và đạt cấp 30.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | U Tối Trở Lại |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 重返幽冥 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 重返幽冥 |
Tiếng Anh | Return to Darkness |
Tiếng Nhật | 幽冥に帰す |
Tiếng Hàn | 또다시 저승으로 Ttodasi Jeoseung'euro |
Tiếng Tây Ban Nha | Regreso a la oscuridad |
Tiếng Pháp | Retour aux ténèbres |
Tiếng Nga | Назад во тьму Nazad vo t'mu |
Tiếng Thái | Return to Darkness |
Tiếng Đức | Rückkehr in die Dunkelheit |
Tiếng Indonesia | Return to Darkness |
Tiếng Bồ Đào Nha | Retorno à Escuridão |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 0.90
Điều Hướng[]
|