Trời Sập là một Nón Ánh Sáng 3 sao thuộc vận mệnh Hủy Diệt.
Mô Tả[]
Một luồng sức mạnh mỏng manh tích tụ từ thời gian và trong phút chốc bỗng dệt nên vận mệnh vĩ đại.
"Sự biến mất của vạn vật cũng tự nhiên như sự ra đời của chúng, dưới sự gột rửa của thời gian, tất cả những thứ hữu hình sẽ bị thiêu rụi thành tro bụi."
"Sự biến mất của vạn vật cũng tự nhiên như sự ra đời của chúng, dưới sự gột rửa của thời gian, tất cả những thứ hữu hình sẽ bị thiêu rụi thành tro bụi."
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 38 | 16 | 9 |
20/20 | 147 | 64 | 34 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 193 | 84 | 45 |
30/30 | 251 | 110 | 58 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 312 | 136 | 73 |
40/40 | 370 | 162 | 86 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 432 | 189 | 101 |
50/50 | 489 | 214 | 114 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 551 | 241 | 129 |
60/60 | 608 | 266 | 142 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 670 | 293 | 157 |
70/70 | 727 | 318 | 170 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 789 | 345 | 184 |
80/80 | 846 | 370 | 198 |

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Trời Sập |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 天倾 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 天傾 |
Tiếng Anh | Collapsing Sky |
Tiếng Nhật | 天傾 |
Tiếng Hàn | 천경 Cheon'gyeong |
Tiếng Tây Ban Nha | Colapso celeste |
Tiếng Pháp | Effondrement céleste |
Tiếng Nga | Падение небес Padeniye nebes |
Tiếng Thái | Collapsing Sky |
Tiếng Đức | Zusammenbruch des Himmels |
Tiếng Indonesia | Collapsing Sky |
Tiếng Bồ Đào Nha | Céu Colapsado |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 0.60
Điều Hướng[]
|