Trận Địa là Năng Lực Thêm của Bronya.
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Trận Địa |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 阵地 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 陣地 |
| Tiếng Anh | Battlefield |
| Tiếng Nhật | 陣地 |
| Tiếng Hàn | 진영 Jinyeong |
| Tiếng Tây Ban Nha | Campo de batalla |
| Tiếng Pháp | À l'épreuve du combat |
| Tiếng Nga | Поле боя Pole boya |
| Tiếng Thái | Battlefield |
| Tiếng Đức | Schlachtfeld |
| Tiếng Indonesia | Battlefield |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Campo de Batalha |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0













