Trán Một Nhát, Tim Một Nhát là Tấn Công Thường của March 7th (Săn Bắn).
Xem Trước[]
Thông Số Kỹ Năng[]
| Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc Tính 1 | 40% | 48% | 56% | 64% | 72% | 80% | 88% |
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Trán Một Nhát, Tim Một Nhát |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 一扎眉攒,二扎心 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 一扎皺眉,二扎心 |
| Tiếng Anh | Brows Be Smitten, Heart Be Bitten |
| Tiếng Nhật | 一に眉間、二に心臓 |
| Tiếng Hàn | 일격에 미간, 이격에 심장 Ilgyeoge Migan, Igyeoge Simjang |
| Tiếng Tây Ban Nha | Ceño desarrugado, corazón azorado |
| Tiếng Pháp | Déluge de lames |
| Tiếng Nga | Брови собраны, сердце проколото Brovi sobrany, serdtse prokoloto |
| Tiếng Thái | Brows Be Smitten, Heart Be Bitten |
| Tiếng Đức | Zwischen die Augenbrauen und mitten ins Herz |
| Tiếng Indonesia | Brows Be Smitten, Heart Be Bitten |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Rostos Feridos, Corações Mordidos |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.4
















