Tiếng Vọng Của Quan Tài là một Nón Ánh Sáng 5 sao thuộc vận mệnh Trù Phú.
Mô Tả[]
Bên cạnh khóm hoa diên vĩ màu trắng, anh ấy gõ vào quan tài.
"Thỉnh thoảng tôi cảm thấy như đang đánh giá thấp anh khi thực hiện giao dịch này với anh vậy."
Không ai trả lời, chỉ có những chiếc gai nhọn đâm thẳng vào tim anh ấy không chút do dự.
Nhưng anh cũng vừa cười vừa bắt lấy những chiếc gai ấy.
"Vậy đó, chúng ta đều lợi dụng lẫn nhau, nhưng lại xem thường đối phương."
"Thỉnh thoảng tôi cảm thấy như đang đánh giá thấp anh khi thực hiện giao dịch này với anh vậy."
Không ai trả lời, chỉ có những chiếc gai nhọn đâm thẳng vào tim anh ấy không chút do dự.
Nhưng anh cũng vừa cười vừa bắt lấy những chiếc gai ấy.
"Vậy đó, chúng ta đều lợi dụng lẫn nhau, nhưng lại xem thường đối phương."
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 52 | 26 | 18 |
20/20 | 203 | 101 | 69 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 266 | 133 | 90 |
30/30 | 345 | 172 | 117 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 430 | 215 | 146 |
40/40 | 509 | 254 | 173 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 594 | 297 | 202 |
50/50 | 673 | 336 | 229 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 757 | 378 | 258 |
60/60 | 836 | 418 | 285 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 921 | 460 | 314 |
70/70 | 1.000 | 500 | 341 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 1.085 | 542 | 369 |
80/80 | 1.164 | 582 | 396 |



Cách Nhận[]
Bày Bán[]
Nguồn | Đơn Giá | Giới Hạn Mua |
---|---|---|
Tụ Hồn Đúc Sao | ![]() ![]() | ∞ |
Bước Nhảy Sự Kiện[]
Tiếng Vọng Của Quan Tài được UP trong 2 Bước Nhảy Sự Kiện:
Bước Nhảy | Đối Tượng UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Ngược Dòng Ký Ức 27-03-2024 |
27/03/2024 – 17/04/2024 | |
![]() Định Hình Năm Tháng 28-06-2023 |
28/06/2023 – 18/07/2023 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Vọng Của Quan Tài |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 棺的回响 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 棺的迴響 |
Tiếng Anh | Echoes of the Coffin |
Tiếng Nhật | 棺のこだま |
Tiếng Hàn | 관의 울림 Gwanui Ullim |
Tiếng Tây Ban Nha | Ecos del ataúd |
Tiếng Pháp | Échos du cercueil |
Tiếng Nga | Эхо из гроба Ekho iz groba |
Tiếng Thái | Echoes of the Coffin |
Tiếng Đức | Echos des Sarges |
Tiếng Indonesia | Echoes of the Coffin |
Tiếng Bồ Đào Nha | Ecos do Caixão |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 0.70
Điều Hướng[]
|