Tiếng Đàn Thiên Cung là Chiến Kỹ của Yukong.
Hiệu Ứng Đặc Biệt[]
- Hiệu Ứng Buff
| Biểu Tượng | Tên | Mô Tả |
|---|---|---|
| Hiệu Lệnh Cung Đàn | Tấn Công tăng 40%–100%. |
Thông Số Kỹ Năng[]
| Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc Tính 1 | 40% | 44% | 48% | 52% | 56% | 60% | 65% | 70% | 75% | 80% | 84% | 88% | 92% | 96% | 100% |
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Tiếng Đàn Thiên Cung |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 天阙鸣弦 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 天闕鳴弦 |
| Tiếng Anh | Emboldening Salvo |
| Tiếng Nhật | 天宮に鳴り響む弦 |
| Tiếng Hàn | 울부짖는 활 Ulbujinneun Hwal |
| Tiếng Tây Ban Nha | Salva alentadora |
| Tiếng Pháp | Salve de courage |
| Tiếng Nga | Воодушевляющий залп Voodushevlyayushchiy zalp |
| Tiếng Thái | Emboldening Salvo |
| Tiếng Đức | Ermutigende Salve |
| Tiếng Indonesia | Emboldening Salvo |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Saudação Encorajadora |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.1













