Câu trả lời là, người bạn của tôi bay bồng bềnh trong thể khí
Đáp áp là bồng bềnh trong thể khí.
Đáp áp là bồng bềnh trong thể khí.
Thể Khí Lưu là Vật Liệu Tổng Hợp cấp 1.
Bày Bán[]
Nguồn | Đơn Giá | Giới Hạn Mua | Làm Mới |
---|---|---|---|
Quầy Tạp Hóa (Trung Tâm Biển Thuyền Sao) | ![]() ![]() | 100 | Hằng Ngày |
Quầy Tạp Hóa (Trường Lạc Thiên) | ![]() ![]() | 100 | Hằng Ngày |
Sử Dụng[]
Có 8 vật phẩm có thể ghép từ Thể Khí Lưu:
Vật Phẩm | Kiểu Ghép | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thể Khí Lưu |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 气态流体 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 氣態流體 |
Tiếng Anh | Gaseous Liquid |
Tiếng Nhật | 気態流体 |
Tiếng Hàn | 가스성 유체 Gaseuseong Yuche |
Tiếng Tây Ban Nha | Líquido gaseoso |
Tiếng Pháp | Liquide gazeux |
Tiếng Nga | Газообразная жидкость Gazoobraznaya zhidkost' |
Tiếng Thái | Gaseous liquid |
Tiếng Đức | Gasförmige Flüssigkeit |
Tiếng Indonesia | Gaseous liquid |
Tiếng Bồ Đào Nha | Gases Líquidos |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|