Thân Này Là Kiếm là một Nón Ánh Sáng 5 sao thuộc vận mệnh Hủy Diệt.
Mô Tả[]
Thân kiếm vỡ vụn, rơi vào trong cái lạnh thấu xương.
Vũ khí tầm thường cũng là vật vô dụng, giới hạn của nó... chỉ bằng một cái nhìn là có thể nhìn thấu.
"Tôi còn cần kiếm để làm gì chứ?"
Cô ấy không luyến tiếc thứ gì, không có thứ gì có thể chứa trong tầm mắt.
"Kể từ thời khắc này, thân này là kiếm."
Nếu muốn vượt qua thứ gọi là giới hạn, thì phải nghĩ ra sự đột phá mà không ai dám dấn thân
——Chỉ có một cách duy nhất, xem bản thân mình là "củi".
Vũ khí tầm thường cũng là vật vô dụng, giới hạn của nó... chỉ bằng một cái nhìn là có thể nhìn thấu.
"Tôi còn cần kiếm để làm gì chứ?"
Cô ấy không luyến tiếc thứ gì, không có thứ gì có thể chứa trong tầm mắt.
"Kể từ thời khắc này, thân này là kiếm."
Nếu muốn vượt qua thứ gọi là giới hạn, thì phải nghĩ ra sự đột phá mà không ai dám dấn thân
——Chỉ có một cách duy nhất, xem bản thân mình là "củi".
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 52 | 26 | 18 |
20/20 | 203 | 101 | 69 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 266 | 133 | 90 |
30/30 | 345 | 172 | 117 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 430 | 215 | 146 |
40/40 | 509 | 254 | 173 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 594 | 297 | 202 |
50/50 | 673 | 336 | 229 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 757 | 378 | 258 |
60/60 | 836 | 418 | 285 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 921 | 460 | 314 |
70/70 | 1.000 | 500 | 341 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 1.085 | 542 | 369 |
80/80 | 1.164 | 582 | 396 |

Thư Viện[]
Cách Nhận[]
Thân Này Là Kiếm được UP trong 2 Bước Nhảy Sự Kiện:
Bước Nhảy | Đối Tượng UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Ngược Dòng Ký Ức 17-04-2024 |
17/04/2024 – 07/05/2024 | |
![]() Định Hình Năm Tháng 11-10-2023 |
11/10/2023 – 27/10/2023 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thân Này Là Kiếm |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 此身为剑 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 此身為劍 |
Tiếng Anh | I Shall Be My Own Sword |
Tiếng Nhật | この身は剣なり |
Tiếng Hàn | 이 몸이 검이니 I Momi Geomini |
Tiếng Tây Ban Nha | Yo seré mi propia espada |
Tiếng Pháp | Ma propre épée, je serai |
Tiếng Nga | Отныне я сама буду мечом Otnyne ya sama budu mechom |
Tiếng Thái | I Shall Be My Own Sword |
Tiếng Đức | Eins mit dem Schwert |
Tiếng Indonesia | I Shall Be My Own Sword |
Tiếng Bồ Đào Nha | Eu Serei Minha Própria Espada |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.4
Điều Hướng[]
|