Thánh Hóa là Năng Lực Thêm của Luocha.
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Thánh Hóa |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 浇灌尘身 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 澆灌塵身 |
| Tiếng Anh | Sanctified |
| Tiếng Nhật | 清めし塵の身 |
| Tiếng Hàn | 쇄신의 몸 Swaesinui Mom |
| Tiếng Tây Ban Nha | Santificación |
| Tiếng Pháp | Sanctifié |
| Tiếng Nga | Освящённый Osvyashchyonnyy |
| Tiếng Thái | Sanctified |
| Tiếng Đức | Geheiligt |
| Tiếng Indonesia | Sanctified |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Santificado |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.1













