Tôi, Nhà Khai Phá là một tổ hợp Thành Tựu.
Danh Sách Thành Tựu[]
Có 23 Thành Tựu thuộc Tổ Hợp Thành Tựu Tôi, Nhà Khai Phá:
Tên | Mô Tả | Bị Ẩn | Phiên Bản | |
---|---|---|---|---|
Hổ Phách Lửa Bất Diệt | Nhà Khai Phá bước lên Vận Mệnh "Bảo Hộ" | Có | 1.0 | 20 |
Tuổi Thơ | Nhân vật ngẫu nhiên đạt cấp 40 | Không | 1.0 | 10 |
Giữa Nhân Gian | Nhân vật ngẫu nhiên đạt cấp 60 | Không | 1.0 | 10 |
Đại Học Của Tôi | Nhân vật ngẫu nhiên đạt cấp 80 | Không | 1.0 | 20 |
Kết Thúc Của Tuổi Thơ | 4 nhân vật đạt cấp 80 | Không | 1.0 | 20 |
Trong Nguồn Vận Mệnh (1) | Có 1 Nón Ánh Sáng đạt cấp 40 | Không | 1.0 | 10 |
Trong Nguồn Vận Mệnh (2) | Có 1 Nón Ánh Sáng đạt cấp 60 | Không | 1.0 | 10 |
Trong Nguồn Vận Mệnh (3) | Có 1 Nón Ánh Sáng đạt cấp 80 | Không | 1.0 | 20 |
Thời Gian Đủ Để Yêu | Có 4 Nón Ánh Sáng đạt cấp 80 | Không | 1.0 | 20 |
Vượt Qua Khó Khăn (1) | Cân Bằng đạt cấp 1 | Không | 1.0 | 5 |
Vượt Qua Khó Khăn (2) | Cân Bằng đạt cấp 3 | Không | 1.0 | 10 |
Vượt Qua Khó Khăn (3) | Cân Bằng đạt cấp 6 | Không | 1.0 | 20 |
Vết Tích Vận Mệnh (1) | Tích lũy kích hoạt hoặc tăng Vết Tích nhân vật 3 lần | Không | 1.0 | 5 |
Vết Tích Vận Mệnh (2) | Tích lũy kích hoạt hoặc tăng Vết Tích nhân vật 20 lần | Không | 1.0 | 5 |
Vết Tích Vận Mệnh (3) | Tích lũy kích hoạt hoặc tăng Vết Tích nhân vật 50 lần | Không | 1.0 | 10 |
Vết Tích Vận Mệnh (4) | Tích lũy kích hoạt hoặc tăng Vết Tích nhân vật 100 lần | Không | 1.0 | 20 |
Đường Nên Đi, Ta Đều Đi | Tất cả Vết Tích của nhân vật ngẫu nhiên, tăng đến cấp tối đa | Có | 1.0 | 20 |
Thánh - Di Vật (4) | Cường hoá 1 Di Vật 4 sao đến cấp cao nhất | Không | 1.0 | 5 |
Thánh - Di Vật (5) | Cường hoá 1 Di Vật 5 sao đến cấp cao nhất | Không | 1.0 | 10 |
Vũ Trang Đầy Đủ | Cường hoá 4 Di Vật đến cấp 15 | Không | 1.0 | 20 |
Chiến Giáp Chí Tôn | Tất cả bộ phận của nhân vật ngẫu nhiên, trang bị Di Vật 5 Sao cấp 15 | Có | 1.0 | 20 |
Ngay Ngắn Có Trật Tự | Lần đầu xem Sổ Đăng Ký Du Khách | Không | 1.5 | 5 |
Đêm Nay Không Ai Được Ngủ (Nessun Dorma) | Nhà Khai Phá bước lên Vận Mệnh "Hòa Hợp" | Có | 2.2 | 20 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tôi, Nhà Khai Phá |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 我,开拓者 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 我,開拓者 |
Tiếng Anh | I, Trailblazer |
Tiếng Nhật | 我、開拓者なり |
Tiếng Hàn | 나, 개척자 Na, Gaecheokja |
Tiếng Tây Ban Nha | Yo, Trazacaminos |
Tiếng Pháp | Moi, (pionnier/ |
Tiếng Nga | Я, Первопроходец Ya, Pervoprokhodets |
Tiếng Thái | ฉันนี่แหละ ผู้บุกเบิก |
Tiếng Đức | Ich, Trailblazer |
Tiếng Indonesia | Aku, si Trailblazer |
Tiếng Bồ Đào Nha | Eu, (Desbravador/ |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0