Tình Yêu, Chữa Lành Và Sự Chọn Lựa là Chiến Kỹ của Natasha.
Thông Số Kỹ Năng[]
| Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc Tính 1 | 7% | 7,4375% | 7,875% | 8,3125% | 8,75% | 9,1% | 9,45% | 9,8% | 10,15% | 10,5% | 10,85% | 11,2% | 11,55% | 11,9% | 12,25% |
| Thuộc Tính 2 | 70 | 112 | 143,5 | 175 | 196 | 217 | 232,75 | 248,5 | 264,25 | 280 | 295,75 | 311,5 | 327,25 | 343 | 358,75 |
| Thuộc Tính 3 | 4 ,8% | 5,1% | 5,4% | 5,7% | 6% | 6,24% | 6,48% | 6,72% | 6,96% | 7,2% | 7,44% | 7,68% | 7,92% | 8,16% | 8,4% |
| Thuộc Tính 4 | 48 | 76,8 | 98,4 | 120 | 134,4 | 148,8 | 159,6 | 170,4 | 181,2 | 192 | 202,8 | 213,6 | 224,4 | 235,2 | 246 |
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Tình Yêu, Chữa Lành Và Sự Chọn Lựa |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 爱,救护与抉择 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 愛,救護與抉擇 |
| Tiếng Anh | Love, Heal, and Choose |
| Tiếng Nhật | 愛、救済と選択 |
| Tiếng Hàn | 사랑, 구조와 선택 Sarang, Gujowa Seontaek |
| Tiếng Tây Ban Nha | Amor, curación y decisiones |
| Tiếng Pháp | Aimer, guérir et choisir |
| Tiếng Nga | Люби, лечи и выбирай Lyubi, lechi i vybiray |
| Tiếng Thái | Love, Heal, and Choose |
| Tiếng Đức | Lieben, heilen und wählen |
| Tiếng Indonesia | Love, Heal, and Choose |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Amor, Cura e Escolha |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0













