Tên Xuyên Bảy Bia là Thiên Phú của Yukong.
Hiệu Ứng Đặc Biệt[]
- Hiệu Ứng Buff
| Biểu Tượng | Tên | Mô Tả |
|---|---|---|
| Tên Xuyên Bảy Bia | Tấn công thường gây thêm Sát Thương Số Ảo bằng 40%–100% Tấn Công của Yukong, và khiến Sát Thương Giảm Sức Bền tăng 100%. |
Thông Số Kỹ Năng[]
| Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc Tính 1 | 40% | 44% | 48% | 52% | 56% | 60% | 65% | 70% | 75% | 80% | 84% | 88% |
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Tên Xuyên Bảy Bia |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 箭彻七札 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 箭徹七札 |
| Tiếng Anh | Seven Layers, One Arrow |
| Tiếng Nhật | 徹札矢 |
| Tiếng Hàn | 7겹 관통화살 7-Gyeop Gwantonghwasal |
| Tiếng Tây Ban Nha | Una flecha por siete capas |
| Tiếng Pháp | Sept épaisseurs, une flèche |
| Tiếng Nga | Семь слоёв, одна стрела Sem' sloyov, odna strela |
| Tiếng Thái | Seven Layers, One Arrow |
| Tiếng Đức | Sieben Schichten, ein Pfeil |
| Tiếng Indonesia | Seven Layers, One Arrow |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Sete Camadas, Uma Flecha |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.1













