Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

Một chiếc tàu bay sang trọng trong Cõi Mộng, lướt trên biển trời Vùng Hồi Ức giữa 12 Thời Khắc của Penacony. Chỉ có khách quý được mời trực tiếp mới có thể bước lên đó.

Tàu Radiant Feldspar là một khu vực trong Cõi Mộng của Penacony, mở khóa trong Nhiệm Vụ Khai Phá Mỹ Nhân Sao Chổi. Đây là một chiếc tàu bay sang trọng du hành xuyên suốt mười hai thời khắc của Cõi Mộng.

Ban đầu thuộc sở hữu của người đứng đầu Gia Tộc Alfalfa, Oti Alfalfa, con tàu sau đó được Robin chuyển quyền sở hữu cho Nhà Khai Phá như một phần thưởng cho những đóng góp của họ tại Penacony. Sau đó, trong Nhiệm vụ Cánh Buồm Trở Về Trái Tim, con tàu sẽ được đổi tên thành Tàu Chiếc Đuôi Khai Phá, Tàu Tatalov hoặc Kim Đồng Hồ Chao Liệng. Tên của tàu có thể được thay đổi tự do sau đó.

Địa Điểm Nổi Bật[]

4 Địa Điểm Nổi Bật tại Tàu Radiant Feldspar:

Tên Hình Ảnh Mô Tả
Dahf Nhân viên pha chế này có lẽ không có tài năng chơi bass, nhưng tay nghề pha chế đồ uống thực sự rất giỏi.
Nhân Viên Bán Đồ Ăn Vặt Một cửa hàng nhỏ bán đồ ăn vặt của trưởng tàu trên (Tàu Radiant Feldspar/Tàu Chiếc Đuôi Khai Phá/Tàu Tatalov/Kim Đồng Hồ Chao Liệng).
Bán các sản phẩm liên quan đến thuyền trưởng hiện tại dường như là đặc trưng trước nay của cửa hàng.
Chó-Đừng-Uống Một cửa hàng nhỏ bán đồ uống trên (Tàu Radiant Feldspar/Tàu Chiếc Đuôi Khai Phá/Tàu Tatalov/Kim Đồng Hồ Chao Liệng).
Các sản phẩm bán ở cửa hàng đều rất bình thường, thứ độc đáo duy nhất có lẽ là... quản lý cửa hàng?
Amsella Người hầu Gia Tộc có tính hay quên. Thân là khách quý, bạn xứng đáng được hưởng dịch vụ giao thức ăn tiện lợi hơn.

Vị Trí Quan Trọng[]

Hoạt Động[]

  • Vũ Trụ Sai Phân - Giao Diện Đầu Cuối
  • Sảnh Quyết Đấu Chim Giấy

Cửa Hàng[]

Thám Hiểm[]

  • Đồng Hồ Mộng Mị
  • Thùng Quý Tộc
  • "Cây Đại Thụ" Phu Nhân Đỏ Son

Kẻ Địch[]

Thường[]

  • Đoàn Kịch Ác Mộng - Chó Săn Bong Bóng Đoàn Kịch Ác Mộng - Chó Săn Bong Bóng (trong cuộc chạm trán với Thùng Quý Tộc)
  • Người Bán Hàng May Mắn Của Đoàn Kịch Ác Mộng Người Bán Hàng May Mắn Của Đoàn Kịch Ác Mộng (trong cuộc chạm trán với Thùng Quý Tộc)
  • Đoàn Kịch Ác Mộng - Côn Đồ Dây Cót Đoàn Kịch Ác Mộng - Côn Đồ Dây Cót (trong cuộc chạm trán với Thùng Quý Tộc)
  • Thùng Quý Tộc Thùng Quý Tộc

NPC[]

Không có NPC nào tại Tàu Radiant Feldspar.

Điều Kiện[]

  • Caldwick, Pedro và Rosa sẽ loại trừ lẫn nhau tùy thuộc vào lựa chọn của người chơi trong Nhiệm vụ Cánh Buồm Trở Về Trái Tim.

Điều Tra[]

Ghi Chú[]

  1. Yêu cầu mở khóa Thành Tựu Xe Bay Siêu Cấp (Need For Speed).

Ngôn Ngữ Khác[]

Tàu Radiant Feldspar

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtTàu Radiant Feldspar
Tiếng Trung
(Giản Thể)
晖长石号
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
暉長石號
Tiếng AnhThe Radiant Feldspar
Tiếng Nhật暉長石号きちょうせきごう
Tiếng Hàn빛나는 펠드스파호
Binnaneun Peldeuseupaho
Tiếng Tây Ban NhaFeldespato Radiante
Tiếng PhápFeldspath radieux
Tiếng NgaЛучезарный шпат
Luchezarnyy shpat
Tiếng Tháiเรือประกายอัคนี
Tiếng ĐứcFeldspat Lumina
Tiếng IndonesiaRadiant Feldspar
Tiếng Bồ Đào NhaA Feldspato Radiante

Tàu Chiếc Đuôi Khai Phá

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtTàu Chiếc Đuôi Khai Phá
Tiếng Trung
(Giản Thể)
开拓之尾号
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
開拓之尾號
Tiếng AnhThe Trailblaze's Stern
Tiếng Nhậtテールオブパムごう
Tiếng Hàn개척의 꼬리호
Gaecheogui Kkoriho
Tiếng Tây Ban NhaAplustre Trazacaminos
Tiếng PhápGouvernail du Pionnier
Tiếng NgaКорма Освоения
Korma Osvoyeniya
Tiếng Tháiเรือหางแห่งการบุกเบิก
Tiếng ĐứcTrailblaze-Heckwelle
Tiếng IndonesiaTrailblaze's Stern
Tiếng Bồ Đào NhaConvés do Desbravamento

Tàu Tatalov

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtTàu Tatalov
Tiếng Trung
(Giản Thể)
塔塔洛夫号
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
塔塔洛夫號
Tiếng AnhThe Tatalov
Tiếng Nhậtタルタロフごう
Tiếng Hàn타탈로브호
Tatallobeuho
Tiếng Tây Ban NhaTátalov
Tiếng PhápTatalov
Tiếng NgaТаталов
Tatalov
Tiếng Tháiเรือ Tatalov
Tiếng ĐứcTatalov
Tiếng IndonesiaTatalov
Tiếng Bồ Đào NhaTatalov

Kim Đồng Hồ Chao Liệng

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtKim Đồng Hồ Chao Liệng
Tiếng Trung
(Giản Thể)
飞翔时针号
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
飛翔時針號
Tiếng AnhThe Soaring Clock Hand
Tiếng Nhậtフライングクロックごう
Tiếng Hàn비상하는 시침호
Bisanghaneun Sichimho
Tiếng Tây Ban NhaManecilla Voladora
Tiếng PhápChronographe volant
Tiếng NgaПарящая стрелка часов
Paryashchaya strelka chasov
Tiếng Tháiเรือเข็มนาฬิกาโบยบิน
Tiếng ĐứcZeigerschwebe
Tiếng IndonesiaSoaring Clock Hand
Tiếng Bồ Đào NhaPonteiro Voador

Lịch Sử Cập Nhật[]

Giới thiệu trong Phiên Bản 2.0 • Ra mắt trong Phiên Bản 2.3

Điều Hướng[]

Advertisement