Sinh Sôi - Khám Phá Ổ Côn Trùng (Cảnh Vệ Cấp 2) là một Sự Kiện trong Vũ Trụ Mô Phỏng: Thảm Họa Đàn Côn Trùng.
Kết Quả Khả Thi[]
Lựa Chọn | Kết Quả |
---|---|
Vào khám phá di vật của Khách Vô Danh. | Nhận 150 Mảnh Vũ Trụ, nhận 1 Vật Thể Lạ ngẫu nhiên |
Tham gia vào đơn vị tác chiến "Bọ Chiến Đấu" | Vào chiến đấu, và nhận 200 Mảnh Vũ Trụ. |
Hội Thoại[]
- Vũ Trụ Mô Phỏng: Bạn vô ý bước một chân vào Ma Trận Lơ Lửng hình giọt nước công nghệ cao... Bạn tin chắc đây là cái bẫy mà chỉ những thợ săn có *phong cách mới nhất* trên hành tinh Tuyết Trắng mới sử dụng.
- Vũ Trụ Mô Phỏng: Bạn đứng dậy, phát hiện ra mình đã rơi xuống trước lối vào của một cái hang. Bạn vén tấm rèm trước hang sang hai bên, và nhận ra những con "Bọ Chiến Đấu" này: Chúng là đơn vị tác chiến trên bộ, đã phải trả giá bằng cách hi sinh khả năng bay lượn để có được thân hình nặng nề và lớp vỏ cứng chắc.
- Vũ Trụ Mô Phỏng: Những con "Bọ Chiến Đấu" này phát ra tiếng mút... Bạn đang do dự việc có nên đi vào trong săn lùng chúng hay không, điều này có thể khiến cơ thể bạn lại nhuốm thêm mùi sâu bọ khiến nhiều người chú ý hơn...
Vào khám phá di vật của Khách Vô Danh. — Nhận 150 Mảnh Vũ Trụ, nhận 1 Vật Thể Lạ ngẫu nhiên
- (Nhận 150 Mảnh Vũ Trụ)
- (Nhận 1 Vật Thể Lạ ngẫu nhiên)
Tham gia vào đơn vị tác chiến "Bọ Chiến Đấu" — Vào chiến đấu, và nhận 200 Mảnh Vũ Trụ.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sinh Sôi - Khám Phá Ổ Côn Trùng (Cảnh Vệ Cấp 2) |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 繁育•虫巢探险(二级卫戍) |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 繁育•蟲巢探險(二級衛戍) |
Tiếng Anh | Propagation: Nest Exploration (Second Praetorian) |
Tiếng Nhật | 繁殖・虫の巣探険(二級守備) |
Tiếng Hàn | 번식•곤충집 탐험(2급 경비) Beonsik•Gonchungjip Tamheom(2-Geup Gyeongbi) |
Tiếng Tây Ban Nha | Propagación: Exploración del nido (segundo pretoriano) |
Tiếng Pháp | Exploration du nid de la Propagation (deuxième prétorien) |
Tiếng Nga | Распространение: Экспедиция по гнезду (гарнизон ур. 2) Rasprostraneniye: Ekspeditsiya po gnezdu (garnizon ur. 2) |
Tiếng Thái | แพร่พันธุ์: สำรวจรังแมลง (กองกำลังระดับ 2) |
Tiếng Đức | Die Ausbreitung: Nesterkundung (Garnisonsstufe 2) |
Tiếng Indonesia | Propagation: Eksplorasi Sarang Serangga (Garnisun Tingkat 2) |
Tiếng Bồ Đào Nha | Propagação: Exploração de Ninho (Segundo Pretoriano) |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.3