Ngày Ngân Hà Sụp Đổ là một Nón Ánh Sáng 4 sao thuộc vận mệnh Tri Thức.
Mô Tả[]
"Bánh Tart Phô Mai Nóng Chảy! Bạn chịu trách nhiệm mê hoặc người bảo vệ hành tinh!"
"Lọ Lem Bánh Đậu! Bạn chịu trách nhiệm hạ gục binh lính hành tinh!"
"Mai Ngâm Muối! Bạn chịu trách nhiệm xử lý người đứng đầu hành tinh!"
"Đại Vương, ngài sẽ làm gì!"
"Tôi sẽ đảm nhận việc nhập vai chú mèo dễ thương meo meo mê hoặc loài người ngốc nghếch này!"
Hôm đó, tất cả các nền văn minh trong ngân hà cuối cùng cũng nhớ lại nỗi sợ hãi khi bị chúng thống trị...
"Lọ Lem Bánh Đậu! Bạn chịu trách nhiệm hạ gục binh lính hành tinh!"
"Mai Ngâm Muối! Bạn chịu trách nhiệm xử lý người đứng đầu hành tinh!"
"Đại Vương, ngài sẽ làm gì!"
"Tôi sẽ đảm nhận việc nhập vai chú mèo dễ thương meo meo mê hoặc loài người ngốc nghếch này!"
Hôm đó, tất cả các nền văn minh trong ngân hà cuối cùng cũng nhớ lại nỗi sợ hãi khi bị chúng thống trị...
Nâng Bật Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 43 | 21 | 15 |
20/20 | 165 | 80 | 57 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 217 | 106 | 75 |
30/30 | 281 | 137 | 98 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 350 | 171 | 122 |
40/40 | 414 | 202 | 144 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 483 | 236 | 168 |
50/50 | 548 | 267 | 191 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 617 | 301 | 215 |
60/60 | 681 | 332 | 237 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 750 | 366 | 261 |
70/70 | 814 | 397 | 284 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 883 | 431 | 308 |
80/80 | 948 | 463 | 330 |

Cách Nhận[]
Ngày Ngân Hà Sụp Đổ chưa được UP trong bất kỳ Bước Nhảy Sự Kiện nào.
Cửa Hàng[]
Nguồn | Đơn Giá | Giới Hạn Mua |
---|---|---|
Đổi Nón Ánh Sáng | ![]() ![]() | ∞ |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Ngày Ngân Hà Sụp Đổ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 银河沦陷日 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 銀河淪陷日 |
Tiếng Anh | The Day The Cosmos Fell |
Tiếng Nhật | 銀河が陥落した日 |
Tiếng Hàn | 은하 함락의 날 Eunha Hamnagui Nal |
Tiếng Tây Ban Nha | Día del colapso cósmico |
Tiếng Pháp | Le jour de l'effondrement du cosmos |
Tiếng Nga | День падения вселенной Den' padeniya vselennoy |
Tiếng Thái | The Day The Cosmos Fell |
Tiếng Đức | Tag des kosmischen Kollapses |
Tiếng Indonesia | Days of Cosmic Collapse |
Tiếng Bồ Đào Nha | O Dia em que o Cosmos Caiu |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.0
Điều Hướng[]
|