Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

Nụ Hoa Ký Ức là một Đài Hoa Nhân Tạo (Vàng) mà người chơi có thể khiêu chiến để nhận Nguyên Liệu EXP Nón Ánh Sáng.

Vị Trí[]

Ải Khiêu Chiến[]

Độ Khó Yêu Cầu
Cấp Cân Bằng
Cấp Kẻ Địch
I 0 16
II 1 32
III 2 42
IV 3 52
V 4 62

Kẻ Địch[]

Tất cả kẻ địch bị giảm 20% Tấn Công nhưng tăng 70% Giới Hạn HP.

Kẻ địch mỗi đợt xuất hiện ngẫu nhiên, có thể là một trong những tổ hợp sau:

Có điểm yếu PhysicalCó điểm yếu WindĐoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc Đoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc
Có điểm yếu LightningCó điểm yếu ImaginaryĐoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim Đoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim
Có điểm yếu PhysicalCó điểm yếu WindĐoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc Đoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc
Có điểm yếu LightningCó điểm yếu ImaginaryĐoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim Đoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim


Có điểm yếu PhysicalCó điểm yếu WindĐoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc Đoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc
Có điểm yếu LightningCó điểm yếu ImaginaryĐoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim Đoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim
Có điểm yếu PhysicalCó điểm yếu WindĐoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc Đoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc
Có điểm yếu PhysicalCó điểm yếu WindĐoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc Đoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc


Có điểm yếu LightningCó điểm yếu ImaginaryĐoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim Đoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim
Có điểm yếu PhysicalCó điểm yếu WindĐoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc Đoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc
Có điểm yếu PhysicalCó điểm yếu WindĐoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc Đoàn Kịch Ác Mộng - Ác Quỷ Xúc Xắc
Có điểm yếu LightningCó điểm yếu ImaginaryĐoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim Đoàn Kịch Ác Mộng - Sọ Chim

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtNụ Hoa Aether - Đài Hoa Nhân Tạo (Vàng)
Tiếng Trung
(Giản Thể)
以太之蕾  拟造花萼(金)
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
乙太之蕾•擬造花萼(金)
Tiếng AnhCalyx (Golden): Bud of Aether
Tiếng Nhật疑似花萼(金)・エーテルの蕾
Tiếng Hàn에테르의 봉오리 모조 꽃받침()
Etereuui Bong'ori • Mojo Kkotbatchim(Geum)
Tiếng Tây Ban NhaCáliz (oro): Flor de éter
Tiếng PhápCalice doré : Bourgeon d'Éther
Tiếng NgaЧашелист (золотой): Бутон эфира
Chashelist (zolotoy): Buton efira
Tiếng TháiCalyx (Golden): ช่อแห่ง Aether
Tiếng ĐứcBlütenkelch (Golden): Knospe des Äthers
Tiếng IndonesiaCalyx (Golden): Bud of Aether
Tiếng Bồ Đào NhaCálice (Dourado): Botão de Éter

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement