Mở Rộng là một Nón Ánh Sáng 3 sao thuộc vận mệnh Bảo Hộ.
Mô Tả[]
Một luồng sức mạnh mỏng manh tích tụ từ thời gian và trong phút chốc bỗng dệt nên vận mệnh vĩ đại.
"Những tháng ngày bơ vơ lạc lõng đã trôi qua, công ty sẽ luôn đồng hành trợ giúp cho các vị."
"Những tháng ngày bơ vơ lạc lõng đã trôi qua, công ty sẽ luôn đồng hành trợ giúp cho các vị."
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 43 | 12 | 12 |
20/20 | 166 | 46 | 46 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 218 | 60 | 60 |
30/30 | 282 | 78 | 78 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 352 | 97 | 97 |
40/40 | 416 | 115 | 115 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 486 | 135 | 135 |
50/50 | 550 | 153 | 153 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 619 | 172 | 172 |
60/60 | 684 | 190 | 190 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 753 | 209 | 209 |
70/70 | 818 | 227 | 227 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 887 | 246 | 246 |
80/80 | 952 | 264 | 264 |


Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mở Rộng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 开疆 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 開疆 |
Tiếng Anh | Pioneering |
Tiếng Nhật | 新天地 |
Tiếng Hàn | 강토 개척 Gangto Gaecheok |
Tiếng Tây Ban Nha | Colonización |
Tiếng Pháp | Expansion |
Tiếng Nga | Новые горизонты Novyye gorizonty |
Tiếng Thái | Pioneering |
Tiếng Đức | Pionierarbeit |
Tiếng Indonesia | Pioneering |
Tiếng Bồ Đào Nha | Pioneirismo |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|