Mộng Ước Viễn Cổ là loại tiền tệ cao cấp được sử dụng trong Honkai: Star Rail.
Người chơi chỉ có thể nhận được vật phẩm này từ việc nạp game.
Mộng Ước Viễn Cổ có thể được quy đổi thành Ngọc Ánh Sao với tỷ lệ 1:1 hoặc mua vật phẩm trong Tiệm Hiệp Thương.
Bảng Giá[]
VNĐ[]
Mua Bình Thường[]
Không bao gồm thưởng mua lần đầu, giả định việc nạp được thực hiện trực tiếp trên PC.
Mộng Ước | Giá | Mộng Ước Tặng Thêm |
Tổng | Mộng Ước/ nghìn Đồng |
---|---|---|---|---|
60 | 22.000đ | 0 | 60 | 2,72 |
300 | 109.000đ | 30 | 330 | 3,03 |
980 | 329.000đ | 110 | 1.090 | 3,31 |
1.980 | 699.000đ | 260 | 2.240 | 3,2 |
3.280 | 1.099.000đ | 600 | 3.880 | 3,53 |
6.480 | 2.199.000đ | 1.600 | 8.080 | 3,67 |
Nạp Lần Đầu[]
Thưởng Nạp Lần Đầu áp dụng cho lần đầu tiên mua gói Mộng Ước (mỗi gói tính riêng biệt), lượng Mộng Ước Viễn Cổ nhận được khi có Thưởng Nạp Lần Đầu sẽ được nhân đôi.
Mộng Ước | Giá | Mộng Ước Tặng Thêm |
Tổng | Mộng Ước/ nghìn Đồng |
---|---|---|---|---|
60 | 22.000đ | 60 | 120 | 5,45 |
300 | 109.000đ | 300 | 600 | 5,50 |
980 | 329.000đ | 980 | 1.960 | 5,96 |
1.980 | 699.000đ | 1.980 | 3.960 | 5,67 |
3.280 | 1.099.000đ | 3.280 | 6.560 | 5,97 |
6.480 | 2.199.000đ | 6.480 | 12.960 | 5,89 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Mộng Ước Viễn Cổ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 古老梦华 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 古老夢華 |
Tiếng Anh | Oneiric Shard |
Tiếng Nhật | 往日の夢華 |
Tiếng Hàn | 오래된 꿈 Oraedoen Kkum |
Tiếng Tây Ban Nha | Esquirla onírica |
Tiếng Pháp | Éclat onirique |
Tiếng Nga | Сущность древних снов Sushchnost' drevnikh snov |
Tiếng Thái | Oneiric Shard |
Tiếng Đức | Traumsplitter |
Tiếng Indonesia | Oneiric Shard |
Tiếng Bồ Đào Nha | Fragmento Onírico |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0