Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail

Linh Thú Trù Phú - Chó Săn VàngKẻ Địch Thường thuộc phe phái Xianzhou Luofu.

Thông Tin Kẻ Địch[]

Chó săn mạ vàng, hành động nhanh nhẹn uyển chuyển.
Năm xưa, khi Cây Kiến Tạo vẫn còn tồn tại, người Xianzhou đã dùng kỳ thuật tạo nên vô số dị thú quý hiếm. Chó Săn Vàng là một trong những chiến thú gắn bó trong quân đội.

Rơi[]

EXP Nhân Vật 36–108 EXP Nhân Vật

Chỉ Số[]

Kháng Sát Thương
Vật Lý Hỏa Băng Lôi Phong Lượng Tử Số Ảo
20% 20% 0% 0% 20% 0% 20%
Kháng Hiệu Ứng Xấu
Chảy Máu Thiêu Đốt Đóng Băng Shock Wind Sheer Entanglement Imprisonment Control Effects
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Đóng/Mở Bảng

Cấp HP Tấn Công Phòng Thủ Tốc Độ Chính Xác Hiệu Ứng Kháng Hiệu Ứng
1 119 12 210 118 0% 10%
2 156 14 220 118 0% 10%
3 164 15 230 118 0% 10%
4 203 20 240 118 0% 10%
5 213 21 250 118 0% 10%
6 223 22 260 118 0% 10%
7 233 23 270 118 0% 10%
8 243 25 280 118 0% 10%
9 254 26 290 118 0% 10%
10 265 26 300 118 0% 10%
11 283 29 310 118 0% 10%
12 302 32 320 118 0% 10%
13 320 34 330 118 0% 10%
14 339 37 340 118 0% 10%
15 357 40 350 118 0% 10%
16 376 42 360 118 0% 10%
17 394 45 370 118 0% 10%
18 413 48 380 118 0% 10%
19 432 50 390 118 0% 10%
20 450 53 400 118 0% 10%
21 483 57 410 118 0% 10%
22 516 62 420 118 0% 10%
23 549 66 430 118 0% 10%
24 582 71 440 118 0% 10%
25 615 75 450 118 0% 10%
26 648 80 460 118 0% 10%
27 681 84 470 118 0% 10%
28 714 89 480 118 0% 10%
29 747 93 490 118 0% 10%
30 780 94 500 118 0% 10%
31 844 104 510 118 0% 10%
32 908 109 520 118 0% 10%
33 971 115 530 118 0% 10%
34 1035 121 540 118 0% 10%
35 1099 127 550 118 0% 10%
36 1162 132 560 118 0% 10%
37 1226 138 570 118 0% 10%
38 1290 144 580 118 0% 10%
39 1354 150 590 118 0% 10%
40 1417 155 600 118 0% 10%
41 1605 163 610 118 0% 10%
42 1793 171 620 118 0% 10%
43 1980 179 630 118 0% 10%
44 2168 187 640 118 0% 10%
45 2356 195 650 118 0% 10%
46 2544 203 660 118 0% 10%
47 2731 210 670 118 0% 10%
48 2919 218 680 118 0% 10%
49 3107 226 690 118 0% 10%
50 3294 234 700 118 0% 10%
51 3750 244 710 118 0.8% 10.4%
52 4205 255 720 118 1.6% 10.8%
53 4660 265 730 118 2.4% 11.2%
54 5115 276 740 118 3.2% 11.6%
55 5570 286 750 118 4% 12%
56 6025 297 760 118 4.8% 12.4%
57 6480 307 770 118 5.6% 12.8%
58 6935 317 780 118 6.4% 13.2%
59 7390 328 790 118 7.2% 13.6%
60 7845 338 800 118 8% 14%
61 8474 348 810 118 8.8% 14.4%
62 9103 358 820 118 9.6% 14.8%
63 9732 368 830 118 10.4% 15.2%
64 10361 377 840 118 11.2% 15.6%
65 10990 387 850 130 12% 16%
66 11619 397 860 130 12.8% 16.4%
67 12247 407 870 130 13.6% 16.8%
68 12876 416 880 130 14.4% 17.2%
69 13505 426 890 130 15.2% 17.6%
70 14134 436 900 130 16% 18%
71 14923 447 910 130 16.8% 18.4%
72 15712 459 920 130 17.6% 18.8%
73 16501 471 930 130 18.4% 19.2%
74 17290 482 940 130 19.2% 19.6%
75 18079 494 950 130 20% 20%
76 18868 506 960 130 20.8% 20%
77 19657 517 970 130 21.6% 20%
78 20446 529 980 142 22.4% 20%
79 21235 541 990 142 23.2% 20%
80 22024 552 1000 142 24% 20%
81 23137 563 1010 142 24.8% 20%
82 24290 574 1020 142 25.6% 20%
83 25487 585 1030 142 26.4% 20%
84 26727 597 1040 142 27.2% 20%
85 28014 608 1050 142 28% 20%
86 29348 619 1060 156 28.8% 20%
87 30731 630 1070 156 29.6% 20%
88 32166 641 1080 156 30.4% 20%
89 33654 652 1090 156 31.2% 20%
90 35196 663 1100 156 32% 20%

Kỹ Năng[]

Đấu Vật
[Đánh Đơn]
10 Năng Lượng
Gây Sát Thương Phong (250% Tấn Công) cho 1 mục tiêu.
Gầm Rú
[Thiên Phú]
Khi chịu đòn tấn công chí tử, sẽ khiến đồng minh phe quái ở gần bản thân Ưu Tiên Hành Động.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtLinh Thú Trù Phú - Chó Săn Vàng
Tiếng Trung
(Giản Thể)
丰饶灵兽•娄金
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
豐饒靈獸•婁金
Tiếng AnhAbundance Sprite: Golden Hound
Tiếng Nhật豊穣の霊獣・婁金
Tiếng Hàn풍요의 요수•누금
Pung'youi Yosu•Nugeum
Tiếng Tây Ban NhaEspíritu de la Abundancia: Cánido Dorado
Tiếng PhápSylphe de l'Abondance : Limier doré
Tiếng NgaЗверь Изобилия: Золотая гончая
Zver' Izobiliya: Zolotaya gonchaya
Tiếng TháiAbundance Sprite: Golden Hound
Tiếng ĐứcGeisterbestie des Überflusses: Goldener Hund
Tiếng IndonesiaAbundance Sprite: Golden Hound
Tiếng Bồ Đào NhaEspírito da Abundância: Cão Dourado

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]