Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

Một chiếc lông vũ in biểu tượng của Titan Aquila. Những chiếc lông vũ này thỉnh thoảng lại được tìm thấy trên vách đá sát bầu trời. Có người cho rằng chúng là lông mi của Aquila, loài chim khổng lồ có hàng trăm con mắt. Cũng có người cho rằng đây là những chiếc lông vũ còn sót lại của những loài chim bay cao bị Aquila để mắt tới rồi rơi xuống mà chết. Các tín đồ của Aquila từng mua loại lông vũ này với số lượng lớn, dùng chúng để làm mũ cho các tư tế. Nếu để ngoài trời vào ban đêm quá lâu, biểu tượng Titan trên lông vũ sẽ tiêu tán.

"Nếu tình yêu của anh dành cho em có thể đếm được... nó sẽ còn nhiều hơn cả lông mi của Aquila!"
"...Nói mới nhớ, chim khổng lồ trăm mắt thực sự có lông mi à?"

Lông Vũ Chói Lóa là một Vật Liệu Tổng Hợp 1 sao.

Rơi Ra Từ[]

Không có Kẻ Địch nào rơi ra Lông Vũ Chói Lóa khi bị đánh bại.

Sử Dụng[]

3 vật phẩm có thể ghép từ Lông Vũ Chói Lóa:

Vật PhẩmKiểu GhépCông Thức
Gói Hàng Màn Trời Gói Hàng Màn TrờiGhépHạt Giống Mới Của Bình Minh Hạt Giống Mới Của Bình Minh ×2
Con Thoi Tơ Con Thoi Tơ ×2
Cành Tư Duy Cành Tư Duy ×2
Lông Vũ Chói Lóa Lông Vũ Chói Lóa ×3
Rượu Mật Pha Thô Rượu Mật Pha ThôGhépCành Tư Duy Cành Tư Duy ×2
Lông Vũ Chói Lóa Lông Vũ Chói Lóa ×1
Sườn Thú Đại Địa Sườn Thú Đại ĐịaGhépDịch Hương Màu Mỡ Dịch Hương Màu Mỡ ×1
Đồ Ăn Cơ Bản Đồ Ăn Cơ Bản ×2
Lông Vũ Chói Lóa Lông Vũ Chói Lóa ×5

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtLông Vũ Chói Lóa
Tiếng Trung
(Giản Thể)
醒目残翎
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
醒目殘翎
Tiếng AnhDistinctive Tattered Feather
Tiếng Nhật鮮やかな残羽
Tiếng Hàn눈에 띄는 깃털
Nune Ttuineun Git'teol
Tiếng Tây Ban NhaPluma del despertar
Tiếng PhápPlume du départ
Tiếng NgaБроское перо
Broskoye pero
Tiếng TháiDistinctive Tattered Feather
Tiếng ĐứcErwachende Feder
Tiếng IndonesiaDistinctive Tattered Feather
Tiếng Bồ Đào NhaPena Esfarrapada Distinta

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement