Lôi là một trong bảy Thuộc Tính trong Honkai: Star Rail.
Chiến Đấu[]
Bài viết chính: Sức Bền (Cơ Chế)
Khi dùng thuộc tính Lôi gây ra Phá Vỡ Điểm Yếu, sẽ gây sát thương thuộc tính Lôi, đồng thời thi triển trạng thái Sốc Điện. Sốc Điện có thể gây ra sát thương duy trì thuộc tính Lôi.
Gây Phá Vỡ Điểm Yếu bằng đòn đánh thuộc tính Lôi gây ra Sát Thương Phá Vỡ bằng và có 150% tỉ lệ cơ bản gây Sốc Điện.
Trạng thái Sốc Điện gây ra bởi Phá Vỡ Điểm Yếu Lôi gây sát thương kèm theo thuộc tính Lôi bằng cho kẻ địch khi bắt đầu mỗi hiệp, kéo dài 2 hiệp.
Nhân Vật[]
Nhân Vật Chơi Được[]
Có 9 Nhân Vật khớp với danh mục được chọn:
Nhân Vật | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Phiên Bản |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | 2.1 |
![]() | ![]() | ![]() | 3.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.2 |
![]() | ![]() | ![]() | 2.5 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
![]() | ![]() | ![]() | 1.0 |
Nhân Vật Sắp Ra Mắt[]
Kẻ Địch[]
Kẻ Địch Gây Sát Thương Thuộc Tính Lôi[]
Những kẻ địch sau gây sát thương thuộc tính Lôi.
Kẻ Địch | Loại Sát Thương | Điểm Yếu | Sức Bền |
---|---|---|---|
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
100 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
100 |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
160 |
Kẻ Địch Có Điểm Yếu Lôi[]
Những kẻ địch sau có điểm yếu thuộc tính Lôi.
Kẻ Địch | Loại Sát Thương | Điểm Yếu | Sức Bền |
---|---|---|---|
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
450 |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
60 ×3 (Giai Đoạn 1/2) 36 ×9 (Giai Đoạn 3) |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
100 |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
100 |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
30 | |
"Được Ăn Cả, Ngã Về Không" (Ảo Ảnh Tận Thế)"Được Ăn Cả, Ngã Về Không" (Ảo Ảnh Tận Thế) "Được Ăn Cả, Ngã Về Không" (Ảo Ảnh Tận Thế) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
30 | |
![]() ![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
90 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
30 | |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
160 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Lôi |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 雷 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 雷 |
Tiếng Anh | Lightning |
Tiếng Nhật | 雷 |
Tiếng Hàn | 번개 Beon'gae |
Tiếng Tây Ban Nha | Rayo |
Tiếng Pháp | Foudre |
Tiếng Nga | Электрический Elektricheskiy |
Tiếng Thái | สายฟ้า |
Tiếng Đức | Blitz |
Tiếng Indonesia | Lightning |
Tiếng Bồ Đào Nha | Raio |
Điều Hướng[]
|