Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail

Lá Chắn là một Kẻ Địch Thường được triệu hồi bởi Argenti.

Thông Tin Kẻ Địch[]

Bức Tượng Của "Lá Chắn": Vương vấn linh hồn đẹp thuần khiết, ngọn giáo và lá chắn nương tựa lẫn nhau, lá chắn chính là quyết tâm bảo vệ sinh linh.

Chỉ Số[]

Thường[]

Kháng Sát Thương
Vật Lý Hỏa Băng Lôi Phong Lượng Tử Số Ảo
0% 20% 20% 0% 20% 0% 0%
Kháng Hiệu Ứng Xấu
Chảy Máu Thiêu Đốt Đóng Băng Shock Wind Sheer Entanglement Imprisonment Control Effects
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Đóng/Mở Bảng

Cấp HP Tấn Công Phòng Thủ Tốc Độ Chính Xác Hiệu Ứng Kháng Hiệu Ứng
1 141 12 210 100 0% 30%
2 186 14 220 100 0% 30%
3 194 15 230 100 0% 30%
4 241 20 240 100 0% 30%
5 252 21 250 100 0% 30%
6 264 22 260 100 0% 30%
7 277 23 270 100 0% 30%
8 289 25 280 100 0% 30%
9 301 26 290 100 0% 30%
10 314 26 300 100 0% 30%
11 336 29 310 100 0% 30%
12 358 32 320 100 0% 30%
13 380 34 330 100 0% 30%
14 402 37 340 100 0% 30%
15 424 40 350 100 0% 30%
16 446 42 360 100 0% 30%
17 468 45 370 100 0% 30%
18 490 48 380 100 0% 30%
19 513 50 390 100 0% 30%
20 535 53 400 100 0% 30%
21 574 57 410 100 0% 30%
22 613 62 420 100 0% 30%
23 652 66 430 100 0% 30%
24 691 71 440 100 0% 30%
25 730 75 450 100 0% 30%
26 770 80 460 100 0% 30%
27 809 84 470 100 0% 30%
28 848 89 480 100 0% 30%
29 887 93 490 100 0% 30%
30 926 94 500 100 0% 30%
31 1002 104 510 100 0% 30%
32 1078 109 520 100 0% 30%
33 1153 115 530 100 0% 30%
34 1229 121 540 100 0% 30%
35 1305 127 550 100 0% 30%
36 1380 132 560 100 0% 30%
37 1456 138 570 100 0% 30%
38 1532 144 580 100 0% 30%
39 1607 150 590 100 0% 30%
40 1683 155 600 100 0% 30%
41 1906 163 610 100 0% 30%
42 2129 171 620 100 0% 30%
43 2352 179 630 100 0% 30%
44 2575 187 640 100 0% 30%
45 2798 195 650 100 0% 30%
46 3020 203 660 100 0% 30%
47 3243 210 670 100 0% 30%
48 3466 218 680 100 0% 30%
49 3689 226 690 100 0% 30%
50 3912 234 700 100 0% 30%
51 4453 244 710 100 0.8% 30.4%
52 4993 255 720 100 1.6% 30.8%
53 5533 265 730 100 2.4% 31.2%
54 6074 276 740 100 3.2% 31.6%
55 6614 286 750 100 4% 32%
56 7155 297 760 100 4.8% 32.4%
57 7695 307 770 100 5.6% 32.8%
58 8236 317 780 100 6.4% 33.2%
59 8776 328 790 100 7.2% 33.6%
60 9316 338 800 100 8% 34%
61 10063 348 810 100 8.8% 34.4%
62 10810 358 820 100 9.6% 34.8%
63 11557 368 830 100 10.4% 35.2%
64 12304 377 840 100 11.2% 35.6%
65 13050 387 850 110 12% 36%
66 13797 397 860 110 12.8% 36.4%
67 14544 407 870 110 13.6% 36.8%
68 15291 416 880 110 14.4% 37.2%
69 16037 426 890 110 15.2% 37.6%
70 16784 436 900 110 16% 38%
71 17721 447 910 110 16.8% 38.4%
72 18658 459 920 110 17.6% 38.8%
73 19595 471 930 110 18.4% 39.2%
74 20532 482 940 110 19.2% 39.6%
75 21469 494 950 110 20% 40%
76 22406 506 960 110 20.8% 40%
77 23343 517 970 110 21.6% 40%
78 24280 529 980 120 22.4% 40%
79 25217 541 990 120 23.2% 40%
80 26154 552 1000 120 24% 40%
81 27475 563 1010 120 24.8% 40%
82 28845 574 1020 120 25.6% 40%
83 30265 585 1030 120 26.4% 40%
84 31738 597 1040 120 27.2% 40%
85 33266 608 1050 120 28% 40%
86 34850 619 1060 132 28.8% 40%
87 36493 630 1070 132 29.6% 40%
88 38197 641 1080 132 30.4% 40%
89 39964 652 1090 132 31.2% 40%
90 41796 663 1100 132 32% 40%

Hoàn Chỉnh[]

Kháng Sát Thương
Vật Lý Hỏa Băng Lôi Phong Lượng Tử Số Ảo
0% 20% 20% 0% 20% 20% 20%
Kháng Hiệu Ứng Xấu
Chảy Máu Thiêu Đốt Đóng Băng Shock Wind Sheer Entanglement Imprisonment Control Effects
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Đóng/Mở Bảng

Cấp HP Tấn Công Phòng Thủ Tốc Độ Chính Xác Hiệu Ứng Kháng Hiệu Ứng
1 335 12 210 100 0% 30%
2 439 14 220 100 0% 30%
3 460 15 230 100 0% 30%
4 570 20 240 100 0% 30%
5 598 21 250 100 0% 30%
6 626 22 260 100 0% 30%
7 655 23 270 100 0% 30%
8 684 25 280 100 0% 30%
9 714 26 290 100 0% 30%
10 744 26 300 100 0% 30%
11 796 29 310 100 0% 30%
12 848 32 320 100 0% 30%
13 901 34 330 100 0% 30%
14 953 37 340 100 0% 30%
15 1005 40 350 100 0% 30%
16 1057 42 360 100 0% 30%
17 1109 45 370 100 0% 30%
18 1162 48 380 100 0% 30%
19 1214 50 390 100 0% 30%
20 1266 53 400 100 0% 30%
21 1359 57 410 100 0% 30%
22 1452 62 420 100 0% 30%
23 1544 66 430 100 0% 30%
24 1637 71 440 100 0% 30%
25 1730 75 450 100 0% 30%
26 1823 80 460 100 0% 30%
27 1916 84 470 100 0% 30%
28 2008 89 480 100 0% 30%
29 2101 93 490 100 0% 30%
30 2194 94 500 100 0% 30%
31 2373 104 510 100 0% 30%
32 2552 109 520 100 0% 30%
33 2732 115 530 100 0% 30%
34 2911 121 540 100 0% 30%
35 3090 127 550 100 0% 30%
36 3269 132 560 100 0% 30%
37 3448 138 570 100 0% 30%
38 3628 144 580 100 0% 30%
39 3807 150 590 100 0% 30%
40 3986 155 600 100 0% 30%
41 4514 163 610 100 0% 30%
42 5042 171 620 100 0% 30%
43 5570 179 630 100 0% 30%
44 6098 187 640 100 0% 30%
45 6626 195 650 100 0% 30%
46 7154 203 660 100 0% 30%
47 7682 210 670 100 0% 30%
48 8210 218 680 100 0% 30%
49 8738 226 690 100 0% 30%
50 9266 234 700 100 0% 30%
51 10546 244 710 100 0.8% 30.4%
52 11826 255 720 100 1.6% 30.8%
53 13105 265 730 100 2.4% 31.2%
54 14385 276 740 100 3.2% 31.6%
55 15665 286 750 100 4% 32%
56 16945 297 760 100 4.8% 32.4%
57 18225 307 770 100 5.6% 32.8%
58 19505 317 780 100 6.4% 33.2%
59 20785 328 790 100 7.2% 33.6%
60 22065 338 800 100 8% 34%
61 23834 348 810 100 8.8% 34.4%
62 25602 358 820 100 9.6% 34.8%
63 27371 368 830 100 10.4% 35.2%
64 29140 377 840 100 11.2% 35.6%
65 30909 387 850 110 12% 36%
66 32677 397 860 110 12.8% 36.4%
67 34446 407 870 110 13.6% 36.8%
68 36215 416 880 110 14.4% 37.2%
69 37983 426 890 110 15.2% 37.6%
70 39752 436 900 110 16% 38%
71 41971 447 910 110 16.8% 38.4%
72 44190 459 920 110 17.6% 38.8%
73 46409 471 930 110 18.4% 39.2%
74 48628 482 940 110 19.2% 39.6%
75 50847 494 950 110 20% 40%
76 53066 506 960 110 20.8% 40%
77 55285 517 970 110 21.6% 40%
78 57505 529 980 120 22.4% 40%
79 59724 541 990 120 23.2% 40%
80 61943 552 1000 120 24% 40%
81 65071 563 1010 120 24.8% 40%
82 68316 574 1020 120 25.6% 40%
83 71681 585 1030 120 26.4% 40%
84 75170 597 1040 120 27.2% 40%
85 78788 608 1050 120 28% 40%
86 82540 619 1060 132 28.8% 40%
87 86431 630 1070 132 29.6% 40%
88 90466 641 1080 132 30.4% 40%
89 94651 652 1090 132 31.2% 40%
90 98990 663 1100 132 32% 40%

Kỹ Năng[]

Chuỗi Ngọc Bảo Vệ
[Phòng Ngự]
Thi triển Lá Chắn lên Argenti phe địch. Ở trạng thái "Phóng Thích Linh Hồn", thi triển Lá Chắn lên toàn bộ phe quái.

Nguyên Gốc Khát Vọng Thần Tốc
[Thiên Phú]
Khi bị tấn công chí tử, sẽ thi triển Lá Chắn lên người tấn công. Ở trạng thái "Phóng Thích Linh Hồn", thi triển Lá Chắn lên tất cả mục tiêu.

Hiệu Ứng Đặc Biệt[]

Buff[]

Biểu
Tượng
TênMô Tả
Lá ChắnKháng tất cả sát thương ngoại trừ sát thương duy trì, sau khi bị tấn công sẽ giải trừ.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtLá Chắn
Tiếng Trung
(Giản Thể)
「盾」
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
「盾」
Tiếng Anh"The Shield"
Tiếng Nhật「盾」
Tiếng Hàn「방패」
"Bangpae"
Tiếng Tây Ban NhaEl Escudo
Tiếng PhápLe Bouclier
Tiếng Nga«Щит»
"Shchit"
Tiếng Thái"The Shield"
Tiếng ĐứcDer Schild
Tiếng Indonesia"The Shield"
Tiếng Bồ Đào Nha"O Escudo"

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]