Khổ Tận Cam Lai là Thiên Phú của Fu Xuan.
Thông Số Kỹ Năng[]
| Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc Tính 1 | 10% | 10.8% | 11.6% | 12.4% | 13.2% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 18.8% | 19.6% |
| Thuộc Tính 2 | 80% | 81% | 82% | 83% | 84% | 85% | 86.25% | 87.5% | 88.75% | 90% | 91% | 92% |
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Khổ Tận Cam Lai |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 乾清坤夷,否极泰来 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 乾清坤夷,否極泰來 |
| Tiếng Anh | Bleak Breeds Bliss |
| Tiếng Nhật | 乾坤清夷、一陽来復 |
| Tiếng Hàn | 건청곤이, 불행 끝 행운 시작 Geoncheonggoni, Bulhaeng Kkeut Haeng'un Sijak |
| Tiếng Tây Ban Nha | Tras la adversidad viene la felicidad |
| Tiếng Pháp | Coup du sort |
| Tiếng Nga | Невзгоды порождают благодать Nevzgody porozhdayut blagodat' |
| Tiếng Thái | Bleak Breeds Bliss |
| Tiếng Đức | Nach Weh kommt Wohl |
| Tiếng Indonesia | Bleak Breeds Bliss |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Das Sombras à Alegria |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.3













