Hun Đúc Ký Ức Thời Gian là một Nón Ánh Sáng 5 sao thuộc vận mệnh Hư Vô.
Mô Tả[]
Thắp sáng ngọn nến, lật ngửa lá bài, hít vào hương thơm...
Những ký ức vụn vỡ hóa hình hài trong ánh sáng dao động.
Bóng ma bò ra từ ngọn lửa, kể với cô về quá khứ khó quên.
Chia cắt thời gian, ngưng tụ khoảnh khắc, cô biến những thời khắc quý giá nhất thành những viên pha lê vĩnh cửu.
"Mất mát quá nhiều, lưu giữ quá ít... Chúng ta nuôi dưỡng ký ức để đối phó với thời gian tàn khốc."
Những ký ức vụn vỡ hóa hình hài trong ánh sáng dao động.
Bóng ma bò ra từ ngọn lửa, kể với cô về quá khứ khó quên.
Chia cắt thời gian, ngưng tụ khoảnh khắc, cô biến những thời khắc quý giá nhất thành những viên pha lê vĩnh cửu.
"Mất mát quá nhiều, lưu giữ quá ít... Chúng ta nuôi dưỡng ký ức để đối phó với thời gian tàn khốc."
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 48 | 26 | 21 |
20/20 | 184 | 100 | 80 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 242 | 131 | 106 |
30/30 | 314 | 170 | 137 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 391 | 211 | 171 |
40/40 | 463 | 250 | 202 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 540 | 292 | 236 |
50/50 | 612 | 331 | 267 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 688 | 373 | 301 |
60/60 | 760 | 412 | 332 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 837 | 453 | 366 |
70/70 | 909 | 492 | 397 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 986 | 534 | 431 |
80/80 | 1.058 | 573 | 463 |




Cách Nhận[]
Hun Đúc Ký Ức Thời Gian được UP trong 2 Bước Nhảy Sự Kiện:
Bước Nhảy | Đối Tượng UP | Thời Gian |
---|---|---|
Chân Ý Hội Tụ 10/09/2024 | 10/09/2024 – 02/10/2024 | |
![]() Định Hình Năm Tháng 06/02/2024 |
06/02/2024 – 29/02/2024 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Hun Đúc Ký Ức Thời Gian |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 重塑时光之忆 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 重塑時光之憶 |
Tiếng Anh | Reforged Remembrance |
Tiếng Nhật | 時間の記憶を再構築して |
Tiếng Hàn | 시간의 기억에 대한 재구성 Siganui Gieoge Daehan Jaeguseong |
Tiếng Tây Ban Nha | Recuerdos reconstruidos |
Tiếng Pháp | Souvenirs refaçonnés |
Tiếng Nga | Изменённые воспоминания Izmenyonnyye vospominaniya |
Tiếng Thái | Reforged Remembrance |
Tiếng Đức | Restaurierte Erinnerung |
Tiếng Indonesia | Reforged Remembrance |
Tiếng Bồ Đào Nha | Recordação Reforjada |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.0
Điều Hướng[]
|