Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

Hỏa là một trong bảy Thuộc Tính trong Honkai: Star Rail.

Chiến Đấu[]

Khi dùng thuộc tính Hỏa gây ra Phá Vỡ Điểm Yếu, sẽ gây sát thương thuộc tính Hỏa, đồng thời thi triển trạng thái Thiêu Đốt. Thiêu Đốt có thể gây ra sát thương duy trì thuộc tính Hỏa.

Gây Phá Vỡ Điểm Yếu bằng đòn đánh thuộc tính Hỏa gây ra Sát Thương Phá Vỡ bằng và có 150% tỉ lệ cơ bản gây Thiêu Đốt.

Trạng thái Thiêu Đốt gây ra bởi Phá Vỡ Điểm Yếu Hỏa gây sát thương kèm theo thuộc tính Hỏa bằng cho kẻ địch khi bắt đầu mỗi hiệp, kéo dài 2 hiệp.

Nhân Vật[]

Nhân Vật Chơi Được[]

11 nhân vật khớp với danh mục được chọn:

Biểu Tượng Tên Độ Hiếm Vận Mệnh Thuộc Tính
Character Asta Icon Asta 4 Sao Icon Path Harmony Medium Hòa Hợp Type Fire Hỏa
Character Firefly Icon Firefly 5 Sao Icon Path Destruction Medium Hủy Diệt Type Fire Hỏa
Character Fugue Icon Fugue 5 Sao Icon Path Nihility Medium Hư Vô Type Fire Hỏa
Character Gallagher Icon Gallagher 4 Sao Icon Path Abundance Medium Trù Phú Type Fire Hỏa
Character Guinaifen Icon Guinaifen 4 Sao Icon Path Nihility Medium Hư Vô Type Fire Hỏa
Character Himeko Icon Himeko 5 Sao Icon Path Erudition Medium Tri Thức Type Fire Hỏa
Character Hook Icon Hook 4 Sao Icon Path Destruction Medium Hủy Diệt Type Fire Hỏa
Character Jiaoqiu Icon Jiaoqiu 5 Sao Icon Path Nihility Medium Hư Vô Type Fire Hỏa
Character Lingsha Icon Lingsha 5 Sao Icon Path Abundance Medium Trù Phú Type Fire Hỏa
Character Trailblazer Icon Nhà Khai Phá 5 Sao Icon Path Destruction Medium Hủy Diệt Type Physical Vật Lý
Character Topaz and Numby Icon Topaz Và Numby 5 Sao Icon Path The Hunt Medium Săn Bắn Type Fire Hỏa

Nhân Vật Sắp Ra Mắt[]

Không có nhân vật nào khớp với danh mục được chọn.

Kẻ Địch[]

Kẻ Địch Gây Sát Thương Thuộc Tính Hỏa[]

Những kẻ địch sau gây sát thương thuộc tính Hỏa.


Kẻ Địch Có Điểm Yếu Hỏa[]

Những kẻ địch sau có điểm yếu thuộc tính Hỏa.

Kẻ Địch Loại Sát Thương Điểm Yếu Sức Bền
"Dàn Hợp Xướng Hòa Hợp" Septimus Vĩ Đại "Dàn Hợp Xướng Hòa Hợp" Septimus Vĩ Đại Thuộc Tính Số Ảo Thuộc Tính HỏaThuộc Tính LôiThuộc Tính Số Ảo 60 ×3 (Giai Đoạn 1/2)
36 ×9 (Giai Đoạn 3)
"Hiện Tại Say Sưa Trong Lễ Hội" "Hiện Tại Say Sưa Trong Lễ Hội" Thuộc Tính LôiThuộc Tính Phong Thuộc Tính Vật LýThuộc Tính HỏaThuộc Tính Số Ảo 100
"Hiện Tại Say Sưa Trong Lễ Hội" (Lỗi) "Hiện Tại Say Sưa Trong Lễ Hội" (Lỗi) Thuộc Tính LôiThuộc Tính Phong Thuộc Tính Vật LýThuộc Tính HỏaThuộc Tính Số Ảo 100
"Quá Khứ Bị Nhốt Trong Lồng" "Quá Khứ Bị Nhốt Trong Lồng" Thuộc Tính Vật Lý Thuộc Tính HỏaThuộc Tính LôiThuộc Tính Số Ảo 100
"Quá Khứ Bị Nhốt Trong Lồng" (Lỗi) "Quá Khứ Bị Nhốt Trong Lồng" (Lỗi) Thuộc Tính Vật Lý Thuộc Tính HỏaThuộc Tính LôiThuộc Tính Số Ảo 100
Argenti (Thủ Lĩnh) Argenti Thuộc Tính Vật Lý Thuộc Tính Vật LýThuộc Tính HỏaThuộc Tính Băng 480
Tập tin:Icon Enemy Ngọn Giáo.png Ngọn Giáo Thuộc Tính Vật Lý Thuộc Tính Vật LýThuộc Tính Hỏa 30
Tay Phải Tai Ương Tay Phải Tai Ương Thuộc Tính Số Ảo Thuộc Tính HỏaThuộc Tính Băng 120


Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtHỏa
Tiếng Trung
(Giản Thể)
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
Tiếng AnhFire
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn화염
Hwayeom
Tiếng Tây Ban NhaFuego
Tiếng PhápFeu
Tiếng NgaОгненный
Ognennyy
Tiếng Tháiไฟ
Tiếng ĐứcFeuer
Tiếng IndonesiaFire
Tiếng Bồ Đào NhaFogo

Điều Hướng[]

Advertisement