Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

Nghe nói Amphoreus từng tổ chức cuộc thi sắc đẹp, mỗi một giai nhân tuyệt thế đều phải hái một quả từ trên cây táo vàng. Mnestia nói, ai có thể đưa quả táo vàng nguyên vẹn đến vào năm sau, thì người đó sẽ trở thành người đẹp nhất.
Năm thứ hai, không có giai nhân nào hoàn thành bài kiểm tra: Quả táo dù tươi ngon đến mấy cũng sẽ thối rữa, cũng như dù dung mạo đẹp đẽ đến đâu cũng sẽ lão hóa. Nhưng đến năm thứ ba, một cô gái nhà nông có vẻ ngoài bình thường đã mang đến một mầm cây mới... Hóa ra cô tiếc nuối sự tàn lụi của quả táo vàng xinh đẹp, nên cẩn thận nhặt những quả đã thối chôn xuống đất, không ngờ lại trồng được một gốc cây táo vàng mới. Bấy giờ, Georios hiện thân, khẩn cầu Mnestia trao tặng danh hiệu Người Đẹp Nhất cho cô gái nhà nông này.
Mnestia hơi khiên cưỡng, bởi cô không ưng tướng mạo của cô gái này. Georios lại nhờ vả Oronyx dùng bức màn đêm để che đậy hai mắt của Mnestia. Khoảnh khắc mất đi thị giác, Mnestia đã nhìn thấy trái tim phát sáng lấp lánh của cô gái nhà nông, và vui vẻ đặt cho cô một cái tên đẹp.

"Agy, truyền thuyết này giống với quá khứ của cô thật đấy!"[Note 1]
"Ha... đúng là một câu chuyện đẹp."

Hạt Giống Mới Của Bình Minh là một Vật Liệu Tổng Hợp 4 sao.

Rơi Ra Từ[]

Không có Kẻ Địch nào rơi ra Hạt Giống Mới Của Bình Minh khi bị đánh bại.

Sử Dụng[]

1 vật phẩm có thể ghép từ Hạt Giống Mới Của Bình Minh:

Vật PhẩmKiểu GhépCông Thức
Gói Hàng Màn Trời Gói Hàng Màn TrờiGhépHạt Giống Mới Của Bình Minh Hạt Giống Mới Của Bình Minh ×2
Con Thoi Tơ Con Thoi Tơ ×2
Cành Tư Duy Cành Tư Duy ×2
Lông Vũ Chói Lóa Lông Vũ Chói Lóa ×3

Ghi Chú[]

  1. Được nói bởi Tribbie.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtHạt Giống Mới Của Bình Minh
Tiếng Trung
(Giản Thể)
黎明新籽
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
黎明新籽
Tiếng AnhFresh Seed of Dawn
Tiếng Nhật黎明の種
Tiếng Hàn여명 씨앗
Yeomyeong Ssiat
Tiếng Tây Ban NhaNueva semilla del amanecer
Tiếng PhápNouvelle graine de l'aube
Tiếng NgaНовое семя рассвета
Novoye semya rassveta
Tiếng TháiFresh Seed of Dawn
Tiếng ĐứcNeue Saat der Dämmerung
Tiếng IndonesiaFresh Seed of Dawn
Tiếng Bồ Đào NhaSementes Frescas do Amanhecer

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement