Tổng QuanChiến Đấu
"Tôi đến để biểu diễn cho các bạn xem tuyệt chiêu - Dùng ngực đập vỡ tảng đá!"[2]
Guinaifen (Tiếng Trung: 桂乃芬 Guìnǎifēn, "Quế Nãi Phân") là một nhân vật chơi được trong Honkai: Star Rail.
Dân Ngoại Giới vì cơ duyên mà ở lại Xianzhou, hiện là nghệ nhân đường phố nhiệt tình và năng động. Trước cuộc sống mới ở Luofu, nhờ niềm yêu thích văn hóa Xianzhou mà Guinaifen rất nhanh đã học được kỹ năng đỉnh cao giúp cô sống trong yên bình như trồng cây chuối ăn mì, đập vỡ đá trên ngực, tay không bắt đạn v.v.[2]
Cách Nhận[]
- Bước Nhảy Chòm Sao (Vĩnh viễn)
- Tất cả Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật
- Tất cả Bước Nhảy Sự Kiện Nón Ánh Sáng
Đã Kết Thúc[]
Bước Nhảy Sự Kiện[]
Guinaifen được UP trong 10 Bước Nhảy Sự Kiện:
Bước Nhảy | Đối Tượng UP | Thời Gian |
---|---|---|
![]() Bướm Trên Mũi Kiếm 27/10/2023 |
27/10/2023 – 14/11/2023 | |
![]() Dời Núi Xẻ Mây 26/02/2025 |
26/02/2025 – 19/03/2025 | |
![]() Long Tôn Hạ Thế, Thanh Tẩy Thế Gian 06/02/2024 |
06/02/2024 – 29/02/2024 | |
![]() Ngọa Hương Trầm Thủy 02/10/2024 |
02/10/2024 – 22/10/2024 | |
![]() Rực Rỡ Lấp Lánh 21/08/2024 |
21/08/2024 – 09/09/2024 | |
![]() Trước Gương Soi Thấu 06/02/2024 |
06/02/2024 – 29/02/2024 | |
![]() Trở Về Cội Nguồn 26/02/2025 |
26/02/2025 – 19/03/2025 | |
![]() Điều Khoản Hoàng Hôn 02/10/2024 |
02/10/2024 – 22/10/2024 | |
![]() Điều Khoản Hoàng Hôn 27/10/2023 |
27/10/2023 – 14/11/2023 | |
![]() Đỉnh Trung Tách Hợp 21/08/2024 |
21/08/2024 – 09/09/2024 |
Ngôn Ngữ Khác[]
Guinaifen
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Guinaifen |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 桂乃芬 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 桂乃芬 |
Tiếng Anh | Guinaifen |
Tiếng Nhật | 桂乃芬 |
Tiếng Hàn | 계네빈 Gyenebin |
Tiếng Tây Ban Nha | Guinaifen |
Tiếng Pháp | Guinaifen |
Tiếng Nga | Гуйнайфэнь Guynayfen' |
Tiếng Thái | Guinaifen |
Tiếng Đức | Guinaifen |
Tiếng Indonesia | Guinaifen |
Tiếng Bồ Đào Nha | Guinaifen |
Guinevere
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Guinevere |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 格妮薇儿 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 關妮薇 |
Tiếng Anh | Guinevere |
Tiếng Nhật | グィネヴィア |
Tiếng Hàn | 귀네비어 Gwinebieo |
Tiếng Tây Ban Nha | Guinevere |
Tiếng Pháp | Guenièvre |
Tiếng Nga | Гвиневра Gvinevra |
Tiếng Thái | Guinevere |
Tiếng Đức | Guinevere |
Tiếng Indonesia | Guinevere |
Tiếng Bồ Đào Nha | Guinevere |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Giới thiệu trong Phiên Bản 1.0 • Ra mắt trong Phiên Bản 1.4
Tham Khảo[]
Điều Hướng[]
|