"Mỗi hạt đều chất chứa bao gian khổ."
Gạo Protein là Vật Liệu Tổng Hợp cấp 2.
Rơi Ra Từ[]
Có 1 Kẻ Địch rơi ra Gạo Protein khi bị đánh bại:
Bày Bán[]
Nguồn | Đơn Giá | Giới Hạn Mua | Làm Mới |
---|---|---|---|
Quầy Tạp Hóa (Trung Tâm Biển Thuyền Sao) | ![]() ![]() | 100 | Hằng Ngày |
Sử Dụng[]
Có 8 vật phẩm có thể ghép từ Gạo Protein:
Vật Phẩm | Kiểu Ghép | Công Thức |
---|---|---|
Bánh Mì "Khô"Bánh Mì "Khô" Bánh Mì "Khô" | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Gạo Protein |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 蛋白米 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 蛋白米 |
Tiếng Anh | Protein Rice |
Tiếng Nhật | タンパク米 |
Tiếng Hàn | 단백질 쌀 Danbaekjil Ssal |
Tiếng Tây Ban Nha | Arroz proteico |
Tiếng Pháp | Riz protéiné |
Tiếng Nga | Белковый рис Belkovyy ris |
Tiếng Thái | Protein Rice |
Tiếng Đức | Proteinreis |
Tiếng Indonesia | Protein Rice |
Tiếng Bồ Đào Nha | Arroz Proteico |
Change History[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
[]
|