EXP Nhân Vật được Nhân Vật để tăng cấp của chúng. Nó chủ yếu nhận thông qua bằng cách sử dụng Nguyên Liệu EXP Nhân Vật. Tiêu diệt kẻ địch trong lúc khám phá bên ngoài thế giới sẽ chỉ đem lại một lượng nhỏ, dựa trên cấp và loại kẻ địch.
sẽ từng thành viên trong đội sẽ nhận được EXP Nhân Vật đến từ việc tiêu diệt kẻ địch. Thành viên đội đã ngã xuống vẫn sẽ nhận được EXP Nhân Vật. Nhân vật không nằm trong đội hiện tại sẽ không nhận được EXP Nhân Vật.
Sử dụng nguyên liệu EXP nhân vật tiêu hao 1 Điểm Tín Dụng cho mỗi 10 điểm EXP Nhân Vật.
Tăng Cấp Nhân Vật[]
Bảng dưới đây liệt kê danh sách EXP Nhân Vật yêu cầu để nâng cấp nhân vật. Lưu ý rằng cấp tối đa của nhân vật tăng lên mỗi lần chúng nâng bậc.
Khoảng
Cấp |
Vật Phẩm Yêu Cầu [tổng phụ] |
EXP Cần [tổng phụ] |
EXP Lãng Phí | ![]() ![]() [tổng phụ] |
---|---|---|---|---|
1 → 20 | ![]() ![]() ![]() |
112,510 [112,510] |
490 | ![]() |
20 → 30 | ![]() ![]() ![]() |
177,910 [290,420] |
90 | ![]() |
30 → 40 | ![]() ![]() ![]() |
206,290 [497,340] |
80 | ![]() |
40 → 50 | ![]() ![]() ![]() |
389,390 [886,730] |
610 | ![]() |
50 → 60 | ![]() ![]() ![]() |
822,140 [1,708,960] |
860 | ![]() |
60 → 70 | ![]() ![]() ![]() |
1,326,050 [3,034,920] |
950 | ![]() |
70 → 80 | ![]() ![]() ![]() |
2,763,000 [5,797,920] |
620 | ![]() |
Tổng | 5,797,290 | 3,080 | ![]() |
EXP Mỗi Cấp[]
- Cấp 1-30
Cấp Kế Tiếp Tổng EXP 1 200 0 2 300 200 3 500 500 4 600 1,000 5 1,050 1,600 6 1,670 2,650 7 2,320 4,320 8 3,060 6,640 9 3,860 9,700 10 4,740 13,560 11 5,710 18,300 12 6,730 24,010 13 7,830 30,740 14 9,000 38,570 15 10,240 47,570 16 11,550 57,810 17 12,920 69,360 18 14,360 82,280 19 15,870 96,640 20 16,580 112,510 21 16,840 129,090 22 17,100 145,930 23 17,370 163,030 24 17,640 180,400 25 17,910 198,040 26 18,190 215,950 27 18,480 234,140 28 18,760 252,620 29 19,040 271,380 30 19,340 290,420 - Cấp 31-60
Cấp Kế Tiếp Tổng EXP 31 19,630 309,760 32 19,930 329,390 33 20,220 349,320 34 20,530 369,540 35 20,840 390,070 36 21,140 410,910 37 21,450 432,050 38 21,760 453,500 39 22,080 475,260 40 22,390 497,340 41 25,550 519,730 42 29,140 545,280 43 32,830 574,420 44 36,600 607,250 45 40,470 643,850 46 44,430 684,320 47 48,480 728,750 48 52,630 777,230 49 56,870 829,860 50 61,190 886,730 51 65,620 947,920 52 70,130 1,013,540 53 74,740 1,083,670 54 79,450 1,158,410 55 84,240 1,237,860 56 89,120 1,322,100 57 94,110 1,411,220 58 99,190 1,505,330 59 104,350 1,604,520 60 106,240 1,708,870 - Cấp 61-80
Cấp Kế Tiếp Tổng EXP 61 111,830 1,815,110 62 117,530 1,926,940 63 123,320 2,044,470 64 129,210 2,167,790 65 135,200 2,297,000 66 141,290 2,432,200 67 147,480 2,573,490 68 153,780 2,720,970 69 160,170 2,874,750 70 179,260 3,034,010 71 199,920 3,214,180 72 220,920 3,414,100 73 242,260 3,635,020 74 263,930 3,877,280 75 285,950 4,141,210 76 308,300 4,427,160 77 331,000 4,735,460 78 354,040 5,066,460 79 377,420 5,420,500 80 - 5,797,920
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | EXP Nhân Vật |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 角色经验 Juésè Jīngyàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 角色經驗 Juésè Jīngyàn |
Tiếng Anh | Character EXP |
Tiếng Nhật | キャラクター経験値 Kyarakutaa keiken-chi |
Tiếng Hàn | 캐릭터 경험치 Kaerikteo Gyeongheomchi |
Tiếng Tây Ban Nha | EXP de Personaje |
Tiếng Pháp | EXP Personnage |
Tiếng Nga | Опыт персонажа Opyt personazha |
Tiếng Thái | EXP ตัวละคร |
Tiếng Đức | Figuren-EP |
Tiếng Indonesia | Character EXP |
Tiếng Bồ Đào Nha | EXP do Personagem |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Karakter TP |
Tiếng Ý | ESP personaggio |