Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

"Tôi tới đây, tôi chứng kiến, tôi khai phá."

EXP Khai Phá sử dụng để tăng Cấp Khai Phá của người chơi.

Cách Nhận[]

EXP Khai Phá có thể nhận được theo cách sau:

Bảng EXP Khai Phá[]

  • Cấp 1–20
    Cấp Khai Phá EXP Tổng Khác Biệt
    1 0 0 0
    2 450 450 450
    3 500 950 50
    4 550 1500 50
    5 610 2110 60
    6 670 2780 60
    7 720 3500 50
    8 780 4280 60
    9 840 5120 60
    10 900 6020 60
    11 960 6980 60
    12 1020 8000 60
    13 1070 9070 50
    14 1130 10200 60
    15 1190 11390 60
    16 1250 12640 60
    17 1310 13950 60
    18 1370 15320 60
    19 1430 16750 60
    20 1500 18250 70
  • Cấp 21–40
    Cấp Khai Phá EXP Tổng Khác Biệt
    21 1600 19850 100
    22 1710 21560 110
    23 1830 23390 120
    24 1950 25340 120
    25 2080 27420 130
    26 2210 29630 130
    27 2350 31980 140
    28 2480 34460 130
    29 2620 37080 140
    30 2750 39830 130
    31 2850 42680 100
    32 2960 45640 110
    33 3080 48720 120
    34 3200 51920 120
    35 3330 55250 130
    36 3460 58710 130
    37 3600 62310 140
    38 3730 66040 130
    39 3870 69910 140
    40 4000 73910 130
  • Cấp 41–60
    Cấp Khai Phá EXP Tổng Khác Biệt
    41 4140 78050 140
    42 4280 82330 140
    43 4430 86760 150
    44 4570 91330 140
    45 4710 96040 140
    46 4860 100900 150
    47 5000 105900 140
    48 5150 111050 150
    49 5300 116350 150
    50 5440 121790 140
    51 5700 127490 260
    52 6150 133640 450
    53 6630 140270 480
    54 7130 147400 500
    55 7640 155040 510
    56 8170 163210 530
    57 8700 171910 530
    58 9230 181140 530
    59 9780 190920 550
    60 10330 201250 550
  • Cấp 61–70
    Cấp Khai Phá EXP Tổng Khác Biệt
    61 20300 221550 9970
    62 21780 243330 1480
    63 23350 266680 1570
    64 24970 291650 1620
    65 26630 318280 1660
    66 65070 383350 38440
    67 68810 452160 3740
    68 72490 524650 3680
    69 76120 600770 3630
    70 79710 680480 3590

Bên Lề[]

  • Mô tả "Tôi tới đây, tôi chứng kiến, tôi khai phá." nhắc đến "I Came, I Saw, I Conquered", là bản dịch tiếng Anh của veni, vidi, vici — một cụm từ Latin được cho là của Julius Caesar.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtEXP Khai Phá
Tiếng Trung
(Giản Thể)
里程
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
里程
Tiếng AnhTrailblaze EXP
Tiếng Nhậtマイレージ
Tiếng Hàn마일리지
Mailliji
Tiếng Tây Ban NhaEXP trazacaminos
Tiếng PhápEXP de pionnier
Tiếng NgaОпыт Освоения
Opyt Osvoyeniya
Tiếng TháiEXP การบุกเบิก
Tiếng ĐứcTrailblaze-EP
Tiếng IndonesiaTrailblaze EXP
Tiếng Bồ Đào NhaEXP de Desbravamento

Lịch Sử Thay Đổi[]

Advertisement