"Tôi tới đây, tôi chứng kiến, tôi khai phá."
EXP Khai Phá sử dụng để tăng Cấp Khai Phá của người chơi.
Cách Nhận[]
EXP Khai Phá có thể nhận được theo cách sau:
- Hoàn thành Nhiệm Vụ Khai Phá
- Hoàn thành Nhiệm Vụ Thám Hiểm
- Hoàn thành Huấn Luyện Mỗi Ngày
- Tiêu hao Sức Mạnh Khai Phá
- Mở rương
- Hoàn thành thế giới Vũ Trụ Mô Phỏng lần đầu
Bảng EXP Khai Phá[]
- Cấp 1–20
Cấp Khai Phá EXP Tổng Khác Biệt 1 0 0 0 2 450 450 450 3 500 950 50 4 550 1500 50 5 610 2110 60 6 670 2780 60 7 720 3500 50 8 780 4280 60 9 840 5120 60 10 900 6020 60 11 960 6980 60 12 1020 8000 60 13 1070 9070 50 14 1130 10200 60 15 1190 11390 60 16 1250 12640 60 17 1310 13950 60 18 1370 15320 60 19 1430 16750 60 20 1500 18250 70 - Cấp 21–40
Cấp Khai Phá EXP Tổng Khác Biệt 21 1600 19850 100 22 1710 21560 110 23 1830 23390 120 24 1950 25340 120 25 2080 27420 130 26 2210 29630 130 27 2350 31980 140 28 2480 34460 130 29 2620 37080 140 30 2750 39830 130 31 2850 42680 100 32 2960 45640 110 33 3080 48720 120 34 3200 51920 120 35 3330 55250 130 36 3460 58710 130 37 3600 62310 140 38 3730 66040 130 39 3870 69910 140 40 4000 73910 130 - Cấp 41–60
Cấp Khai Phá EXP Tổng Khác Biệt 41 4140 78050 140 42 4280 82330 140 43 4430 86760 150 44 4570 91330 140 45 4710 96040 140 46 4860 100900 150 47 5000 105900 140 48 5150 111050 150 49 5300 116350 150 50 5440 121790 140 51 5700 127490 260 52 6150 133640 450 53 6630 140270 480 54 7130 147400 500 55 7640 155040 510 56 8170 163210 530 57 8700 171910 530 58 9230 181140 530 59 9780 190920 550 60 10330 201250 550
- Cấp 61–70
Cấp Khai Phá EXP Tổng Khác Biệt 61 20300 221550 9970 62 21780 243330 1480 63 23350 266680 1570 64 24970 291650 1620 65 26630 318280 1660 66 65070 383350 38440 67 68810 452160 3740 68 72490 524650 3680 69 76120 600770 3630 70 79710 680480 3590
Bên Lề[]
- Mô tả "Tôi tới đây, tôi chứng kiến, tôi khai phá." nhắc đến "I Came, I Saw, I Conquered", là bản dịch tiếng Anh của veni, vidi, vici — một cụm từ Latin được cho là của Julius Caesar.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | EXP Khai Phá |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 里程 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 里程 |
Tiếng Anh | Trailblaze EXP |
Tiếng Nhật | マイレージ |
Tiếng Hàn | 마일리지 Mailliji |
Tiếng Tây Ban Nha | EXP trazacaminos |
Tiếng Pháp | EXP de pionnier |
Tiếng Nga | Опыт Освоения Opyt Osvoyeniya |
Tiếng Thái | EXP การบุกเบิก |
Tiếng Đức | Trailblaze-EP |
Tiếng Indonesia | Trailblaze EXP |
Tiếng Bồ Đào Nha | EXP de Desbravamento |
Lịch Sử Thay Đổi[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0