Dây Thêu Dệt Vận Mệnh là một Nón Ánh Sáng 4 sao thuộc vận mệnh Bảo Hộ.
Mô Tả[]
Vận mệnh luôn không ngừng dẫn dắt mọi người mà không cần lý do, còn cô ấy thì ẩn nấp trong bóng tối, khắc ghi lại những khoảnh khắc quan trọng nhất.
Xếp bài, gom bài, xào bài, rút bài... cô ấy mô phỏng bàn tay vận mệnh để điều khiển mọi biến số của con người, tìm kiếm quỹ đạo thật sự dưới lớp vỏ hỗn loạn.
Cuối cùng, khi những nhân vật đều vào đúng vị trí của mình, cô lướt qua bề mặt bài ngưng kết lại và ghép nối ra chân tướng bí ẩn.
"Vẫn còn thiếu một lá... thế thì, để tôi bổ sung vậy."
Xếp bài, gom bài, xào bài, rút bài... cô ấy mô phỏng bàn tay vận mệnh để điều khiển mọi biến số của con người, tìm kiếm quỹ đạo thật sự dưới lớp vỏ hỗn loạn.
Cuối cùng, khi những nhân vật đều vào đúng vị trí của mình, cô lướt qua bề mặt bài ngưng kết lại và ghép nối ra chân tướng bí ẩn.
"Vẫn còn thiếu một lá... thế thì, để tôi bổ sung vậy."
Nâng Bậc Và Chỉ Số[]
Giai Đoạn Đột Phá | Cấp | HP căn bản | Tấn công căn bản | Phòng thủ căn bản |
---|---|---|---|---|
0✦ | 1/20 | 43 | 16 | 21 |
20/20 | 165 | 61 | 80 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1) | ||||
1✦ | 20/30 | 217 | 80 | 106 |
30/30 | 281 | 104 | 137 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2) | ||||
2✦ | 30/40 | 350 | 130 | 171 |
40/40 | 414 | 154 | 202 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3) | ||||
3✦ | 40/50 | 483 | 180 | 236 |
50/50 | 548 | 204 | 267 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4) | ||||
4✦ | 50/60 | 617 | 229 | 301 |
60/60 | 681 | 253 | 332 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5) | ||||
5✦ | 60/70 | 750 | 279 | 366 |
70/70 | 814 | 303 | 397 | |
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6) | ||||
6✦ | 70/80 | 883 | 328 | 431 |
80/80 | 948 | 352 | 463 |

Cách Nhận[]
Dây Thêu Dệt Vận Mệnh chưa được UP trong bất kỳ Bước Nhảy Sự Kiện nào.
Cửa Hàng[]
Nguồn | Đơn Giá | Giới Hạn Mua |
---|---|---|
Đổi Nón Ánh Sáng | ![]() ![]() | ∞ |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Dây Thêu Dệt Vận Mệnh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 织造命运之线 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 織造命運之線 |
Tiếng Anh | Destiny's Threads Forewoven |
Tiếng Nhật | 運命を紡ぐ糸 |
Tiếng Hàn | 운명의 실을 엮다 Unmyeong'ui Sireul Yeokda |
Tiếng Tây Ban Nha | Los hilos del destino |
Tiếng Pháp | Fils du destin |
Tiếng Nga | Плетение нитей судьбы Pleteniye nitey sud'by |
Tiếng Thái | Destiny's Threads Forewoven |
Tiếng Đức | Schicksalsfaden |
Tiếng Indonesia | Destiny's Threads Forewoven |
Tiếng Bồ Đào Nha | Fios Forjados do Destino |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.0
Điều Hướng[]
|