Cuộc Sống Trước Khi Chết là Năng Lực Thêm của Nhà Khai Phá (Bảo Hộ).
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Cuộc Sống Trước Khi Chết |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 生先死 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 生先死 |
| Tiếng Anh | Unwavering Gallantry |
| Tiếng Nhật | 死の前に生を |
| Tiếng Hàn | 죽음 앞의 생 Jugeum Apui Saeng |
| Tiếng Tây Ban Nha | Gallardía inquebrantable |
| Tiếng Pháp | Bravoure inébranlable |
| Tiếng Nga | Непоколебимая отвага Nepokolebimaya otvaga |
| Tiếng Thái | Unwavering Gallantry |
| Tiếng Đức | Unerschütterliche Tapferkeit |
| Tiếng Indonesia | Unwavering Gallantry |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Galanteria Inabalável |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0













