Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail

Cho Đến Ngày Mai Của Ngày Mai là một Nón Ánh Sáng 4 sao thuộc vận mệnh Trù Phú.

Mô Tả[]

"Tribios, ngày mai gặp lại..."

Vào giây phút mẹ đi xa, cô bé lau đi những giọt nước mắt trên khuôn mặt.

Cô chờ đợi ngày này qua ngày khác, cho đến khi cô trở thành một người như mẹ mình.
Cô đứng trước cánh cửa, nắm chặt ngọn lửa trong tay, bên tai vang lên lời nói của mẹ.

"Nơi đó, không có gió tuyết, rét buốt và mưa giông..."

"Nhưng nếu ngày mai không gặp được..."

Cô rơi xuống đất, để lại bóng dáng non nớt như sao băng lướt qua bầu trời...

"Vậy thì ngày mai của ngày mai gặp lại nhé!"

Nâng Bậc Và Chỉ Số[]

Ẩn Nguyên Liệu Đột Phá

Giai Đoạn
Đột Phá
CấpHP
căn bản
Tấn công
căn bản
Phòng thủ
căn bản
0✦1/20482118
20/201848069
Nguyên Liệu Đột Phá (0 → 1)
Điểm Tín Dụng 4.000
Sợ Hãi Giẫm Nát Máu Thịt 5
1✦20/3024210690
30/30314137117
Nguyên Liệu Đột Phá (1 → 2)
Điểm Tín Dụng 8.000
Hạt Giống Kỳ Lạ 3
Sợ Hãi Giẫm Nát Máu Thịt 10
2✦30/40391171146
40/40463202173
Nguyên Liệu Đột Phá (2 → 3)
Điểm Tín Dụng 16.000
Mật Hoa Sinh Trưởng 3
Dũng Khí Xé Toạc Lồng Ngực 6
3✦40/50540236202
50/50612267229
Nguyên Liệu Đột Phá (3 → 4)
Điểm Tín Dụng 40.000
Mật Hoa Sinh Trưởng 6
Dũng Khí Xé Toạc Lồng Ngực 9
4✦50/60688301258
60/60760332285
Nguyên Liệu Đột Phá (4 → 5)
Điểm Tín Dụng 80.000
Quả Muôn Mặt 4
Vinh Quang Gột Rửa Thân Xác 5
5✦60/70837366314
70/70909397341
Nguyên Liệu Đột Phá (5 → 6)
Điểm Tín Dụng 160.000
Quả Muôn Mặt 8
Vinh Quang Gột Rửa Thân Xác 7
6✦70/80986431369
80/801.058463396
Tổng Nguyên Liệu Tiêu Hao (0✦ → 6✦)

Thư Viện[]

Cách Nhận[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtCho Đến Ngày Mai Của Ngày Mai
Tiếng Trung
(Giản Thể)
直到明天的明天
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
直到明天的明天
Tiếng AnhUnto Tomorrow's Morrow
Tiếng Nhật明日あした明日あしたまで
Tiếng Hàn내일의 내일이 때까지
Naeirui Naeiri Ol Ttaekkaji
Tiếng Tây Ban NhaHasta pasado mañana
Tiếng PhápJusqu'au lendemain
Tiếng NgaПока не наступит послезавтра
Poka ne nastupit poslezavtra
Tiếng TháiUnto Tomorrow's Morrow
Tiếng ĐứcBis zum Übermorgen
Tiếng IndonesiaUnto Tomorrow's Morrow
Tiếng Bồ Đào NhaAté o Amanhã do Amanhã

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]