Thế nhân đồng loại, vạn vật có nguồn, phúc khí tuôn đổ khắp đất trời.
Chất Dính Hòa Hợp là Vật Liệu Tổng Hợp cấp 3.
Rơi Ra Từ[]
Không có Kẻ Địch nào rơi ra Chất Dính Hòa Hợp khi bị đánh bại.
Sử Dụng[]
Có 5 vật phẩm có thể ghép từ Chất Dính Hòa Hợp:
Vật Phẩm | Kiểu Ghép | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Chất Dính Hòa Hợp |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 同谐黏液 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 同諧黏液 |
Tiếng Anh | Slime of Harmony |
Tiếng Nhật | 調和の粘液 |
Tiếng Hàn | 화합의 점액 Hwahabui Jeomaek |
Tiếng Tây Ban Nha | Limo de la Armonía |
Tiếng Pháp | Mucus de l'Harmonie |
Tiếng Nga | Слизь Гармонии Sliz' Garmonii |
Tiếng Thái | Slime of Harmony |
Tiếng Đức | Schleim der Harmonie |
Tiếng Indonesia | Slime of Harmony |
Tiếng Bồ Đào Nha | Limo da Harmonia |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|