Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

Hoàn thành nhiệm vụ, vượt ải Đài Hoa Nhân Tạo, trải nghiệm Vũ Trụ Mô Phỏng, đều có thể tăng cấp khai phá.

—Hướng Dẫn Khai Phá

Cấp Khai Phá (CKP hay TLTL) ghi nhận cấp độ tổng thể của một tài khoản, được nâng lên bằng cách nhận EXP Khai Phá trong Honkai: Star Rail.

Thông Tin[]

Khi đạt đến Cấp Khai Phá nhất định, người chơi sẽ có thể tăng Cấp Cân Bằng của vũ trụ, việc tăng cấp này có thể diễn ra tự động hoặc thông qua hoàn thành Rèn Luyện Cân Bằng tương ứng.

Khi Cấp Cân Bằng của người chơi tăng lên, nó sẽ tăng độ khó và phần thưởng của Đài Hoa Nhân Tạo, Hư Ảnh Ngưng Đọng, Hang Động Xâm Thực, Dư Âm Chiến Đấu, đồng thời tăng một chút EXP Khai Phá và phần thưởng nhận được từ Huấn Luyện Mỗi Ngày.

Cấp Khai Phá cao nhất hiện tại là 70. Sau khi đạt Cấp Khai Phá 70, mỗi điểm EXP Khai Phá người chơi nhận được sẽ chuyển thành Điểm Tín Dụng với tỷ lệ chuyển đổi là 1:10.

Mở Khóa[]

Khi đạt đến Cấp Khai Phá nhất định, người chơi có thể hoàn thành các nhiệm vụ nâng cấp, nhiệm vụ này sẽ nâng Cấp Cân Bằng của vũ trụ và có thưởng khi hoàn thành.

Cấp Mở Khóa Thưởng
20 Cấp Cân Bằng tăng đến 1.
Tăng Cấp Đột Phá cho Nhân VậtNón Ánh Sáng đến 2.
Cấp Tối Đa tăng đến 30.

Huấn Luyện Mỗi Ngày cho thưởng 230 EXP Khai Phá (mỗi mốc)

Khai Phá Thì Tiếp Diễn 1
Vé Tinh Cầu 3
Hướng Dẫn Dạo Chơi 5
Aether Tinh Luyện 4
Cơm Chiên Đại Vũ Trụ 5
Điểm Tín Dụng 30000
30 Cấp Cân Bằng tăng đến 2.
Tăng Cấp Đột Phá cho Nhân VậtNón Ánh Sáng đến 3.
Cấp Tối Đa tăng đến 40.

Huấn Luyện Mỗi Ngày cho thưởng 260 EXP Khai Phá (mỗi mốc)

Khai Phá Thì Tiếp Diễn 1
Vé Tinh Cầu 3
Hướng Dẫn Dạo Chơi 8
Aether Tinh Luyện 6
Găng Tay Thịnh Nộ 3
Điểm Tín Dụng 40000
40 Cấp Cân Bằng tăng đến 3.
Tăng Cấp Đột Phá cho Nhân VậtNón Ánh Sáng đến 4.
Cấp Tối Đa tăng đến 50.

Huấn Luyện Mỗi Ngày cho thưởng 290 EXP Khai Phá (mỗi mốc)

Vé Tinh Cầu 3
Hướng Dẫn Dạo Chơi 12
Aether Tinh Luyện 10
Điểm Tín Dụng 50000
50 Cấp Cân Bằng tăng đến 4.
Tăng Cấp Đột Phá cho Nhân VậtNón Ánh Sáng đến 5.
Cấp Tối Đa tăng đến 60.

Huấn Luyện Mỗi Ngày cho thưởng 320 EXP Khai Phá (mỗi mốc)

Vé Tinh Cầu 3
Hướng Dẫn Dạo Chơi 16
Aether Tinh Luyện 14
Điểm Tín Dụng 60000
60 Cấp Cân Bằng tăng đến 5.
Tăng Cấp Đột Phá cho Nhân VậtNón Ánh Sáng đến 6.
Cấp Tối Đa tăng đến 65.

Huấn Luyện Mỗi Ngày cho thưởng 350 EXP Khai Phá (mỗi mốc)

Vé Tinh Cầu 3
Hướng Dẫn Dạo Chơi 20
Aether Tinh Luyện 18
Điểm Tín Dụng 70000
65 Cấp Cân Bằng tăng đến 6.
Cấp Tối Đa tăng đến 70.

Huấn Luyện Mỗi Ngày cho thưởng 380 EXP Khai Phá (mỗi mốc)

Vé Tinh Cầu 3
Hướng Dẫn Dạo Chơi 24
Aether Tinh Luyện 22
Điểm Tín Dụng 80000

Phần Thưởng[]

Khi đạt Cấp Khai Phá nhất định, người chơi có thể nhận phần thưởng từ Pom-Pom.

Cấp 1 - 30[]

Cấp Thưởng Cấp Thưởng Cấp Thưởng
1 - 11
Aether Loãng 4
Điểm Tín Dụng 20000
21
Aether Tinh Luyện 3
Cố Chấp Của Đồng 5
Điểm Tín Dụng 30000
2
Kiến Thức Du Hành 5
Điểm Tín Dụng 10000
12
Nhiên Liệu 1
Nhật Ký Thám Hiểm 4
Thức Uống Năng Lượng 10
Điểm Tín Dụng 20000
22
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 3
Ánh Đen U Tối 5
Điểm Tín Dụng 30000
3
Ngọc Ánh Sao 50
Kiến Thức Du Hành 5
Điểm Tín Dụng 10000
13
Ngọc Ánh Sao 50
Aether Loãng 10
Điểm Tín Dụng 20000
23
Ngọc Ánh Sao 100
Aether Tinh Luyện 3
Giai Điệu Hài Hòa 5
Điểm Tín Dụng 30000
4
Kiến Thức Du Hành 5
Điểm Tín Dụng 10000
14
Nhiên Liệu 1
Nhật Ký Thám Hiểm 4
Điểm Tín Dụng 20000
24
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 3
Hạt Giống Trù Phú 5
Điểm Tín Dụng 30000
5
Vé Tinh Cầu 1
Kiến Thức Du Hành 5
Điểm Tín Dụng 10000
15
Vé Tinh Cầu 1
Aether Loãng 10
Điểm Tín Dụng 20000
25
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 3
Điểm Tín Dụng 30000
6
Kiến Thức Du Hành 10
Điểm Tín Dụng 10000
16
Nhiên Liệu 1
Nhật Ký Thám Hiểm 4
Điểm Tín Dụng 20000
26
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 3
Chiếc Trâm Của Lãng Khách 1
Đôi Giày Ảm Đạm Của Lãng Khách 1
Điểm Tín Dụng 30000
7
Aether Loãng 4
Điểm Tín Dụng 10000
17
Mũ Khoan Dung Thánh Kỵ Sĩ
Nhẫn Thề Nguyền Thánh Kỵ Sĩ
Giáp Trang Nghiêm Thánh Kỵ Sĩ
Giày Sắt Thánh Kỵ Sĩ
Aether Loãng 10
Điểm Tín Dụng 20000
27
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 3
Giáp Tay Rồng Của Lãng Khách 1
Áo Khoác Rách Của Lãng Khách 1
Điểm Tín Dụng 30000
8
Ngọc Ánh Sao 50
Kiến Thức Du Hành 10
Điểm Tín Dụng 10000
18
Ngọc Ánh Sao 50
Nhiên Liệu 1
Nhật Ký Thám Hiểm 4
Lưỡi Đao Tử Vong 5
Điểm Tín Dụng 20000
28
Ngọc Ánh Sao 100
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 6
Điểm Tín Dụng 30000
9
Aether Loãng 4
Điểm Tín Dụng 10000
19
Hình Ảnh "Hủy Diệt" 1
Aether Loãng 10
Mũi Tên Săn Thú 5
Điểm Tín Dụng 20000
29
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 6
Điểm Tín Dụng 30000
10
Vé Tinh Cầu 1
Kiến Thức Du Hành 10
Điểm Tín Dụng 10000
20
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
AbundanceĐổi Ngang Giá 1
Chìa Khóa Linh Cảm 5
Điểm Tín Dụng 20000
30
Vé Tinh Cầu 1
Hình Ảnh "Hủy Diệt" 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 6
Điểm Tín Dụng 30000

Cấp 31 - 60[]

Cấp Thưởng Cấp Thưởng Cấp Thưởng
31
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 6
Điểm Tín Dụng 40000
41
Dấu Chân Vận Mệnh 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 10
Điểm Tín Dụng 45000
51
Dấu Chân Vận Mệnh 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 20
Điểm Tín Dụng 50000
32
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 10
Mũ Khoan Dung Thánh Kỵ Sĩ 1
Điểm Tín Dụng 40000
42
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 15
Điểm Tín Dụng 45000
52
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 20
Điểm Tín Dụng 50000
33 43
Ngọc Ánh Sao 100
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 15
Điểm Tín Dụng 45000
53
Ngọc Ánh Sao 100
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 20
Điểm Tín Dụng 50000
34
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 10
Nhẫn Thề Nguyền Thánh Kỵ Sĩ 1
Điểm Tín Dụng 40000
44
Mũ Khoan Dung Thánh Kỵ Sĩ 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 15
Điểm Tín Dụng 45000
54
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 20
Điểm Tín Dụng 50000
35
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 10
Giày Sắt Thánh Kỵ Sĩ 1
Điểm Tín Dụng 40000
45
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 15
Điểm Tín Dụng 45000
55
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 20
Điểm Tín Dụng 50000
36
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 10
Điểm Tín Dụng 40000
46
Dấu Chân Vận Mệnh 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 15
Điểm Tín Dụng 45000
56
Dấu Chân Vận Mệnh 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 20
Điểm Tín Dụng 50000
37
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 10
Điểm Tín Dụng 40000
47
Giáp Trang Nghiêm Thánh Kỵ Sĩ 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 15
Điểm Tín Dụng 45000
57
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 20
Điểm Tín Dụng 50000
38
Ngọc Ánh Sao 100
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 10
Sinh Thái Sâu Xa 3
Điểm Tín Dụng 40000
48
Ngọc Ánh Sao 100
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 15
Sinh Thái Sâu Xa 4
Điểm Tín Dụng 45000
58
Ngọc Ánh Sao 100
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 20
Sinh Thái Sâu Xa 5
Điểm Tín Dụng 50000
39
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 10
Sinh Thái Sâu Xa 3
Điểm Tín Dụng 40000
49
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 15
Sinh Thái Sâu Xa 4
Điểm Tín Dụng 45000
59
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 20
Sinh Thái Sâu Xa 5
Điểm Tín Dụng 50000
40
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 10
Điểm Tín Dụng 40000
50
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 15
Điểm Tín Dụng 45000
60
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 20
Điểm Tín Dụng 50000

Cấp 61 - 70[]

Cấp Thưởng
61
Dấu Chân Vận Mệnh 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 25
Điểm Tín Dụng 55000
62
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 25
Điểm Tín Dụng 55000
63
Ngọc Ánh Sao 100
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 25
Điểm Tín Dụng 55000
64
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 25
Điểm Tín Dụng 55000
65
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 25
Điểm Tín Dụng 55000
66
Dấu Chân Vận Mệnh 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 25
Điểm Tín Dụng 55000
67
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 25
Điểm Tín Dụng 55000
68
Ngọc Ánh Sao 100
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 25
Điểm Tín Dụng 55000
69
Nhiên Liệu 1
Aether Tinh Luyện 25
Điểm Tín Dụng 55000
70
Vé Tinh Cầu 1
Nhiên Liệu 1
Hướng Dẫn Dạo Chơi 25
Điểm Tín Dụng 55000

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtCấp Khai Phá
Tiếng Trung
(Giản Thể)
开拓等级
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
開拓等級
Tiếng AnhTrailblaze Level
Tiếng Nhật開拓レベル
Tiếng Hàn개척 레벨
Gaecheok Rebel
Tiếng Tây Ban NhaNivel trazacaminos
Tiếng PhápNiveau de pionnier
Tiếng NgaУровень Освоения
Uroven' Osvoyeniya
Tiếng Tháiเลเวลบุกเบิก
Tiếng ĐứcTrailblaze-Stufe
Tiếng IndonesiaLevel Trailblaze
Tiếng Bồ Đào NhaNível de Desbravamento

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement