Cú Quất Tiền Tài là Tấn Công Thường của Jade.
Xem Trước[]
Thông Số Kỹ Năng[]
| Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc Tính 1 | 45% | 54% | 63% | 72% | 81% | 90% | 99% |
| Thuộc Tính 2 | 15% | 18% | 21% | 24% | 27% | 30% | 33% |
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Cú Quất Tiền Tài |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 挞楚抽薪 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 撻楚抽薪 |
| Tiếng Anh | Lash of Riches |
| Tiếng Nhật | むしり取る鞭打ち |
| Tiếng Hàn | 갈취의 채찍 Galchwiui Chaejjik |
| Tiếng Tây Ban Nha | Flagelo de la opulencia |
| Tiếng Pháp | Revers de fortune |
| Tiếng Nga | Плеть богатства Plet' bogatstva |
| Tiếng Thái | Lash of Riches |
| Tiếng Đức | Peitsche des Reichtums |
| Tiếng Indonesia | Lash of Riches |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Chicote de Riquezas |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.3














