Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail

Baryon là một Kẻ Địch Thường thuộc phe phái Quân Đoàn Phản Vật Chất.

Thông Tin Kẻ Địch[]

Để ngăn chặn các phản hạt bốc hơi và tiêu tán, "Quân Đoàn Phản Vật Chất" đã tạo ra hai loại bẫy ly tử dạng nhỏ để vận chuyển, gọi chung là "Baryon" và "Antibaryon".
Baryon có trí thông minh cơ bản, có thể đáp lại ý chí và lời kêu gọi của "Chiến Binh Hư Không" trên chiến trường, để mở đường cho chúng.

Rơi[]

EXP Nhân Vật 36–108 EXP Nhân Vật

Chỉ Số[]

Kháng Sát Thương
Vật Lý Hỏa Băng Lôi Phong Lượng Tử Số Ảo
20% 20% 0% 20% 0% 20% 20%
Kháng Hiệu Ứng Xấu
Chảy Máu Thiêu Đốt Đóng Băng Shock Wind Sheer Entanglement Imprisonment Control Effects
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Đóng/Mở Bảng

Cấp HP Tấn Công Phòng Thủ Tốc Độ Chính Xác Hiệu Ứng Kháng Hiệu Ứng
1 45 12 210 83 0% 0%
2 59 14 220 83 0% 0%
3 61 15 230 83 0% 0%
4 76 20 240 83 0% 0%
5 80 21 250 83 0% 0%
6 83 22 260 83 0% 0%
7 87 23 270 83 0% 0%
8 91 25 280 83 0% 0%
9 95 26 290 83 0% 0%
10 99 26 300 83 0% 0%
11 106 29 310 83 0% 0%
12 113 32 320 83 0% 0%
13 120 34 330 83 0% 0%
14 127 37 340 83 0% 0%
15 134 40 350 83 0% 0%
16 141 42 360 83 0% 0%
17 148 45 370 83 0% 0%
18 155 48 380 83 0% 0%
19 162 50 390 83 0% 0%
20 169 53 400 83 0% 0%
21 181 57 410 83 0% 0%
22 194 62 420 83 0% 0%
23 206 66 430 83 0% 0%
24 218 71 440 83 0% 0%
25 231 75 450 83 0% 0%
26 243 80 460 83 0% 0%
27 255 84 470 83 0% 0%
28 268 89 480 83 0% 0%
29 280 93 490 83 0% 0%
30 293 94 500 83 0% 0%
31 316 104 510 83 0% 0%
32 340 109 520 83 0% 0%
33 364 115 530 83 0% 0%
34 388 121 540 83 0% 0%
35 412 127 550 83 0% 0%
36 436 132 560 83 0% 0%
37 460 138 570 83 0% 0%
38 484 144 580 83 0% 0%
39 508 150 590 83 0% 0%
40 531 155 600 83 0% 0%
41 602 163 610 83 0% 0%
42 672 171 620 83 0% 0%
43 743 179 630 83 0% 0%
44 813 187 640 83 0% 0%
45 883 195 650 83 0% 0%
46 954 203 660 83 0% 0%
47 1024 210 670 83 0% 0%
48 1095 218 680 83 0% 0%
49 1165 226 690 83 0% 0%
50 1235 234 700 83 0% 0%
51 1406 244 710 83 0.8% 0.4%
52 1577 255 720 83 1.6% 0.8%
53 1747 265 730 83 2.4% 1.2%
54 1918 276 740 83 3.2% 1.6%
55 2089 286 750 83 4% 2%
56 2259 297 760 83 4.8% 2.4%
57 2430 307 770 83 5.6% 2.8%
58 2601 317 780 83 6.4% 3.2%
59 2771 328 790 83 7.2% 3.6%
60 2942 338 800 83 8% 4%
61 3178 348 810 83 8.8% 4.4%
62 3414 358 820 83 9.6% 4.8%
63 3649 368 830 83 10.4% 5.2%
64 3885 377 840 83 11.2% 5.6%
65 4121 387 850 91 12% 6%
66 4357 397 860 91 12.8% 6.4%
67 4593 407 870 91 13.6% 6.8%
68 4829 416 880 91 14.4% 7.2%
69 5064 426 890 91 15.2% 7.6%
70 5300 436 900 91 16% 8%
71 5596 447 910 91 16.8% 8.4%
72 5892 459 920 91 17.6% 8.8%
73 6188 471 930 91 18.4% 9.2%
74 6484 482 940 91 19.2% 9.6%
75 6780 494 950 91 20% 10%
76 7076 506 960 91 20.8% 10%
77 7371 517 970 91 21.6% 10%
78 7667 529 980 100 22.4% 10%
79 7963 541 990 100 23.2% 10%
80 8259 552 1000 100 24% 10%
81 8676 563 1010 100 24.8% 10%
82 9109 574 1020 100 25.6% 10%
83 9557 585 1030 100 26.4% 10%
84 10023 597 1040 100 27.2% 10%
85 10505 608 1050 100 28% 10%
86 11005 619 1060 110 28.8% 10%
87 11524 630 1070 110 29.6% 10%
88 12062 641 1080 110 30.4% 10%
89 12620 652 1090 110 31.2% 10%
90 13199 663 1100 110 32% 10%

Kỹ Năng[]

Xóa Sổ
[Đánh Đơn]
10 Năng Lượng
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử (250% Tấn Công) cho 1 mục tiêu.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtBaryon
Tiếng Trung
(Giản Thể)
重子
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
重子
Tiếng AnhBaryon
Tiếng Nhậtバリオン
Tiếng Hàn중입자
Jung'ipja
Tiếng Tây Ban NhaBarión
Tiếng PhápBaryon
Tiếng NgaБарион
Barion
Tiếng TháiBaryon
Tiếng ĐứcBaryon
Tiếng IndonesiaBaryon
Tiếng Bồ Đào NhaBaryon

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]