Bừng Bừng Sức Sống là Thiên Phú của Natasha.
Thông Số Kỹ Năng[]
| Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc Tính 1 | 25% | 27,5% | 30% | 32,5% | 35% | 37,5% | 40,625% | 43,75% | 46,875% | 50% | 52,5% | 55% |
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Bừng Bừng Sức Sống |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 生机焕发 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 生機煥發 |
| Tiếng Anh | Innervation |
| Tiếng Nhật | 生命の輝き |
| Tiếng Hàn | 생기발랄 Saenggiballal |
| Tiếng Tây Ban Nha | Inervación |
| Tiếng Pháp | Innervation |
| Tiếng Nga | Иннервация Innervatsiya |
| Tiếng Thái | Innervation |
| Tiếng Đức | Innervation |
| Tiếng Indonesia | Innervation |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Enervação |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0













