Bức Tường Sừng Sững là Tuyệt Kỹ của Gepard.
Thông Số Kỹ Năng[]
| Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc Tính 1 | 30% | 31,875% | 33,75% | 35,625% | 37,5% | 39% | 40,5% | 42% | 43,5% | 45% | 46,5% | 48% |
| Thuộc Tính 2 | 150 | 240 | 307,5 | 375 | 420 | 465 | 498,75 | 532,5 | 566,25 | 600 | 633,75 | 667,5 |
Ngôn Ngữ Khác[]
| Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
|---|---|
| Tiếng Việt | Bức Tường Sừng Sững |
| Tiếng Trung (Giản Thể) | 永屹之壁 |
| Tiếng Trung (Phồn Thể) | 永屹之壁 |
| Tiếng Anh | Enduring Bulwark |
| Tiếng Nhật | 永屹の壁 |
| Tiếng Hàn | 영원의 벽 Yeong'wonui Byeok |
| Tiếng Tây Ban Nha | Bastión duradero |
| Tiếng Pháp | Rempart d'endurance |
| Tiếng Nga | Прочный бастион Prochnyy bastion |
| Tiếng Thái | Enduring Bulwark |
| Tiếng Đức | Emporragendes Bollwerk |
| Tiếng Indonesia | Enduring Bulwark |
| Tiếng Bồ Đào Nha | Muralha Resistente |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0













