Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail
"Chuyện quá khứ không cần lưu luyến."
Trang này chứa nội dung về một sự kiện từng diễn ra, nó có thể (hoặc không) xuất hiện lại trong tương lai.

Bộc Lộ Tài Năng - Dan Heng - Ẩm Nguyệt, Yukong, Asta, March 7th là một Sự Kiện Bộc Lộ Tài Năng diễn ra trong Phiên Bản 1.3.

Tổng Quan[]

Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật: Long Tôn Hạ Thế, Thanh Tẩy Thế Gian/30-08-2023
Nhân VậtPhần ThưởngMô TảĐội
Số ẢoDan Heng - Ẩm Nguyệt Ẩm Nguyệt
  • Tiêu hao nhiều điểm Chiến Kỹ để thi triển nhiều loại kỹ năng mạnh mẽ hơn
  • Kỹ năng mạnh mẽ hơn sẽ có số đòn tấn công và sát thương cao hơn
  • Tuyệt Kỹ nhận hiệu ứng khấu trừ tiêu hao Điểm Chiến Kỹ
Số ẢoDan Heng - Ẩm Nguyệt Ẩm Nguyệt
Vật LýNatasha Natasha
LôiTingyun Tingyun
Số ẢoYukong Yukong
  • Tăng tấn công, Tỷ Lệ Bạo Kích, Sát Thương Bạo Kích của phe ta ở hành động sau
  • Khi khám phá có thể di chuyển nhanh hơn
  • Số ẢoYukong Yukong
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    PhongDan Heng Dan Heng
    HỏaAsta Asta
  • Tăng tấn công cho toàn bộ phe ta dựa theo số lượng kẻ địch bị đánh trúng
  • Tăng tốc độ của toàn bộ phe ta
  • HỏaAsta Asta
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    PhongDan Heng Dan Heng
    March 7th March 7th
  • Cung cấp Khiên cho 1 đồng đội
  • Mục tiêu có Khiên của phe ta khi bị tấn công sẽ phản kích ngay
  • Có thể đóng băng nhiều kẻ địch
  • March 7th March 7th
    PhongDan Heng Dan Heng
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)

    Chi Tiết Dùng Thử[]

    Dan Heng - Ẩm Nguyệt[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.300 +1.432
    Tấn Công: 1.333 +1.376
    Phòng Thủ: 760 +205
    Tốc Độ: 102 +43
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 68.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Số Ảo: 54.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thiện Xạ Bông Lúa Thiện Xạ Bông Lúa (Bộ 4 Món)
    Đấu Trường Ngôi Sao Đấu Trường Ngôi Sao (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +4.777
    Tấn Công: 899 +547
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 20.0%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Lãng Khách Âm Thầm Lãng Khách Âm Thầm (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    LôiTingyun E0 Lv. 80 Tingyun
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.799 +1.094
    Tấn Công: 952 +1.686
    Phòng Thủ: 793 +313
    Tốc Độ: 112 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lôi: 8.0%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)

    Yukong[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Số ẢoYukong E0 Lv. 80 Yukong
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +1.520
    Tấn Công: 1.023 +1.240
    Phòng Thủ: 771 +208
    Tốc Độ: 107 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Số Ảo: 54.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thiện Xạ Bông Lúa Thiện Xạ Bông Lúa (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +31
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)
    PhongDan Heng E0 Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +1.240
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)

    Asta[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    HỏaAsta E0 Lv. 80 Asta
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.975 +1.132
    Tấn Công: 934 +958
    Phòng Thủ: 859 +339
    Tốc Độ: 106 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 60.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 48.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Hỏa: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thợ Rèn Lửa Dung Nham Thợ Rèn Lửa Dung Nham (Bộ 4 Món)
    Talia - Vương Quốc Trộm Cướp Talia - Vương Quốc Trộm Cướp (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +31
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)
    PhongDan Heng E0 Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +1.240
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)

    March 7th[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    March 7th E0 Lv. 80 March 7th
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.010 +1.139
    Tấn Công: 882 +543
    Phòng Thủ: 1.036 +2.554
    Tốc Độ: 101 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Băng: 14.0%
    Di Vật Lv. 15
    Thánh Kỵ Sĩ Giáo Hoàng Tịnh Đình Thánh Kỵ Sĩ Giáo Hoàng Tịnh Đình (Bộ 4 Món)
    Belobog Của Đấng Kiến Tạo Belobog Của Đấng Kiến Tạo (Bộ 2 Món)
    PhongDan Heng E0 Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +1.240
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +31
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)

    Lịch Sử Cập Nhật[]

    Advertisement