Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail
"Chuyện quá khứ không cần lưu luyến."
Trang này chứa nội dung về một sự kiện từng diễn ra, nó có thể (hoặc không) xuất hiện lại trong tương lai.

Bộc Lộ Tài Năng - Sparkle, Jing Yuan, Sampo, Qingque, Hanya là một Sự Kiện Bộc Lộ Tài Năng diễn ra trong Phiên Bản 2.0.

Tổng Quan[]

Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật: Rực Rỡ Lấp Lánh/29-02-2024Thiên Giáo Trách Phạt/29-02-2024
Nhân VậtPhần ThưởngMô TảĐội
Lượng TửSparkle Sparkle
  • Khi có Sparkle trong trận, giới hạn Điểm Chiến Kỹ của phe ta tăng
  • Hồi phục lượng lớn Điểm Chiến Kỹ cho phe ta
  • Tăng Sát Thương Bạo Kích của phe ta, và tăng sát thương gây ra
Lượng TửQingque Qingque
Lượng TửLynx Lynx
LôiTingyun Tingyun
LôiJing Yuan Jing Yuan
  • Triệu hồi Thần Quân tự động tấn công kẻ địch
  • Thi triển Chiến Kỹ hoặc Tuyệt Kỹ có thể tăng số đòn đánh trong một lượt của Thần Quân
  • LôiTingyun Tingyun
    HỏaAsta Asta
    Vật LýNatasha Natasha
    PhongSampo Sampo
  • Khiến toàn bộ kẻ địch rơi vào Bào Mòn
  • Tăng Sát Thương Duy Trì toàn bộ kẻ địch phải chịu
  • Vật LýNatasha Natasha
    HỏaAsta Asta
    Lượng TửQingque Qingque
  • Trong hiệp của bản thân có thể bốc bài liên tục
  • Sau khi bốc được 4 quân bài có hoa văn giống nhau sẽ thi triển kỹ năng mạnh mẽ hơn
  • March 7th March 7th
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    Vật LýHanya Hanya
  • Hồi Điểm Chiến Kỹ cho phe ta
  • Tăng Tốc ĐộTấn Công của mục tiêu chỉ định phe ta
  • PhongDan Heng Dan Heng
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)

    Chi Tiết Dùng Thử[]

    Sparkle[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Lượng TửSparkle E0 Lv. 80 Sparkle
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.561 +2.877
    Tấn Công: 1.053 +580
    Phòng Thủ: 948 +256
    Tốc Độ: 101 +43
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 192.5%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 41.6%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Bộ Khung Bị Gãy Bộ Khung Bị Gãy (Bộ 2 Món)
    Lượng TửQingque E0 Lv. 80 Qingque
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +1.029
    Tấn Công: 1.181 +1.304
    Phòng Thủ: 771 +263
    Tốc Độ: 98 +50
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 58.4%
    Sát Thương Bạo Kích: 75.9%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lượng Tử: 56.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thiên Tài Xuất Chúng Thiên Tài Xuất Chúng (Bộ 4 Món)
    Đấu Trường Ngôi Sao Đấu Trường Ngôi Sao (Bộ 2 Món)
    Lượng TửLynx E0 Lv. 80 Lynx
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.116 +2.663
    Tấn Công: 917 +511
    Phòng Thủ: 882 +300
    Tốc Độ: 100 +47
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 18.0%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 34.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Thiết Vệ Bão Tuyết Thiết Vệ Bão Tuyết (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    LôiTingyun E0 Lv. 80 Tingyun
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.799 +1.094
    Tấn Công: 952 +1.686
    Phòng Thủ: 793 +313
    Tốc Độ: 112 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lôi: 8.0%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)

    Jing Yuan[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    LôiJing Yuan E0 Lv. 80 Jing Yuan
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +1.185
    Tấn Công: 1.280 +1.438
    Phòng Thủ: 948 +374
    Tốc Độ: 99 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 68.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 118.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lôi: 38.8%
    Di Vật Lv. 15
    Đại Công Tước Tro Tàn Đại Công Tước Tro Tàn (Bộ 4 Món)
    Salsotto Dừng Xoay Salsotto Dừng Xoay (Bộ 2 Món)
    LôiTingyun E0 Lv. 80 Tingyun
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.905 +1.940
    Tấn Công: 952 +1.160
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 112 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lôi: 8.0%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Penacony, Vùng Đất Của Những Giấc Mơ Penacony, Vùng Đất Của Những Giấc Mơ (Bộ 2 Món)
    HỏaAsta E0 Lv. 80 Asta
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.975 +1.132
    Tấn Công: 987 +566
    Phòng Thủ: 793 +313
    Tốc Độ: 106 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 60.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Hỏa: 54.8%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Vonwacq Hoạt Bát Vonwacq Hoạt Bát (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +2.857
    Tấn Công: 899 +547
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 44.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Vonwacq Hoạt Bát Vonwacq Hoạt Bát (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)

    Sampo[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    PhongSampo E0 Lv. 80 Sampo
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.975 +1.132
    Tấn Công: 1.093 +1.883
    Phòng Thủ: 727 +196
    Tốc Độ: 102 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 51.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Phong: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +3.817
    Tấn Công: 899 +547
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 44.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Vonwacq Hoạt Bát Vonwacq Hoạt Bát (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    HỏaAsta E0 Lv. 80 Asta
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.975 +1.132
    Tấn Công: 934 +554
    Phòng Thủ: 859 +339
    Tốc Độ: 106 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 60.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 48.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Hỏa: 54.8%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Talia - Vương Quốc Trộm Cướp Talia - Vương Quốc Trộm Cướp (Bộ 2 Món)

    Qingque[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Lượng TửQingque E0 Lv. 80 Qingque
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +1.109
    Tấn Công: 1.128 +1.490
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lượng Tử: 56.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thiên Tài Xuất Chúng Thiên Tài Xuất Chúng (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)
    March 7th E0 Lv. 80 March 7th
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.010 +1.139
    Tấn Công: 882 +543
    Phòng Thủ: 1.036 +2.005
    Tốc Độ: 101 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Băng: 54.8%
    Di Vật Lv. 15
    Belobog Của Đấng Kiến Tạo Belobog Của Đấng Kiến Tạo (Bộ 4 Món)
    Thánh Kỵ Sĩ Giáo Hoàng Tịnh Đình Thánh Kỵ Sĩ Giáo Hoàng Tịnh Đình (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)

    Hanya[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýHanya E0 Lv. 80 Hanya
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +2.328
    Tấn Công: 987 +1.190
    Phòng Thủ: 749 +202
    Tốc Độ: 110 +49
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 60.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    PhongDan Heng E0 Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +1.723
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 61.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Salsotto Dừng Xoay Salsotto Dừng Xoay (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.888
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)

    Lịch Sử Thay Đổi[]

    Advertisement