Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.
Giới Hạn HP: 1.869 +1.029 Tấn Công: 1.181 +1.304 Phòng Thủ: 771 +263 Tốc Độ: 98 +50 Tỷ Lệ Bạo Kích: 58.4% Sát Thương Bạo Kích: 75.9% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Lượng Tử: 56.8%
Giới Hạn HP: 2.116 +2.663 Tấn Công: 917 +511 Phòng Thủ: 882 +300 Tốc Độ: 100 +47 Tỷ Lệ Bạo Kích: 18.0% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Tăng Trị Liệu: 34.5% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
Giới Hạn HP: 1.799 +1.094 Tấn Công: 952 +1.686 Phòng Thủ: 793 +313 Tốc Độ: 112 +44 Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Lôi: 8.0%
Giới Hạn HP: 2.222 +1.185 Tấn Công: 1.280 +1.438 Phòng Thủ: 948 +374 Tốc Độ: 99 +37 Tỷ Lệ Bạo Kích: 68.3% Sát Thương Bạo Kích: 118.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Lôi: 38.8%
Giới Hạn HP: 1.905 +1.940 Tấn Công: 952 +1.160 Phòng Thủ: 727 +287 Tốc Độ: 112 +44 Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Lôi: 8.0%
Giới Hạn HP: 1.975 +1.132 Tấn Công: 987 +566 Phòng Thủ: 793 +313 Tốc Độ: 106 +44 Tỷ Lệ Bạo Kích: 60.3% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Hỏa: 54.8%
Giới Hạn HP: 2.222 +2.857 Tấn Công: 899 +547 Phòng Thủ: 837 +330 Tốc Độ: 98 +37 Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Tăng Trị Liệu: 44.5% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
Giới Hạn HP: 1.975 +1.132 Tấn Công: 1.093 +1.883 Phòng Thủ: 727 +196 Tốc Độ: 102 +37 Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 51.6% Kháng Hiệu Ứng: 31.6% Tăng ST Phong: 48.8%
Giới Hạn HP: 2.222 +3.817 Tấn Công: 899 +547 Phòng Thủ: 837 +330 Tốc Độ: 98 +37 Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Tăng Trị Liệu: 44.5% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
Giới Hạn HP: 1.975 +1.132 Tấn Công: 934 +554 Phòng Thủ: 859 +339 Tốc Độ: 106 +44 Tỷ Lệ Bạo Kích: 60.3% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 48.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Hỏa: 54.8%
Giới Hạn HP: 1.869 +1.109 Tấn Công: 1.128 +1.490 Phòng Thủ: 837 +330 Tốc Độ: 98 +37 Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6% Sát Thương Bạo Kích: 98.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Lượng Tử: 56.8%
Giới Hạn HP: 2.010 +1.139 Tấn Công: 882 +543 Phòng Thủ: 1.036 +2.005 Tốc Độ: 101 +12 Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 31.6% Tăng ST Băng: 54.8%
Giới Hạn HP: 2.261 +1.420 Tấn Công: 1.097 +1.283 Phòng Thủ: 725 +286 Tốc Độ: 100 +37 Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6% Sát Thương Bạo Kích: 98.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Vật Lý: 48.8%
Giới Hạn HP: 1.834 +1.101 Tấn Công: 1.023 +1.723 Phòng Thủ: 727 +287 Tốc Độ: 110 +12 Tỷ Lệ Bạo Kích: 61.6% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Phong: 64.8%
Giới Hạn HP: 2.261 +1.420 Tấn Công: 1.097 +1.888 Phòng Thủ: 725 +286 Tốc Độ: 100 +12 Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6% Sát Thương Bạo Kích: 82.4% Tấn Công Kích Phá: 32.4% Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6% Kháng Hiệu Ứng: 21.6% Tăng ST Vật Lý: 48.8%