Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail
"Phần còn lại xin giao cho... mọi người..."
Cộng đồng chúng tôi cần thêm thông tin trên trang này! Bạn có thể giúp không? Nhấn để sửa trang này.
Thiếu Chi Tiết Dùng Thử
"Chuyện quá khứ không cần lưu luyến."
Trang này chứa nội dung về một sự kiện từng diễn ra, nó có thể (hoặc không) xuất hiện lại trong tương lai.

Bộc Lộ Tài Năng - Topaz Và Numby, Seele, Guinaifen, Luka, Sushang là một Sự Kiện Bộc Lộ Tài Năng diễn ra trong Phiên Bản 1.4.

Tổng Quan[]

Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật: Điều Khoản Hoàng Hôn/27-10-2023Bướm Trên Mũi Kiếm/27-10-2023
Nhân VậtPhần ThưởngMô TảĐội
HỏaTopaz Và Numby Topaz
  • Khi bắt đầu chiến đấu, sẽ triệu hồi Numby tự động tấn công
  • Khi chiến đấu, cường hóa khả năng gây sát thương của Numby
  • Trong hành trình khám phá, Numby và Topaz sẽ cùng hành động, Numby có thể phát hiện rương chưa nhận
HỏaTopaz Và Numby Topaz
HỏaAsta Asta
March 7th March 7th
Lượng TửSeele Seele
  • Vào trạng thái Buff, tăng sát thương kỹ năng của bản thân
  • Tiêu diệt kẻ địch có thể nhận hiệp thêm để vào trạng thái Buff
  • Dùng Bí Kỹ vào trạng thái Tàng Hình, khi vào chiến đấu sẽ vào trạng thái Buff
  • Lượng TửSeele Seele
    LôiTingyun Tingyun
    Vật LýNatasha Natasha
    HỏaGuinaifen Guinaifen
  • Khiến kẻ địch rơi vào trạng thái Thiêu Đốt
  • Khiến kẻ địch chịu Sát Thương Thiêu Đốt rơi vào trạng thái Trọng Thương
  • HỏaGuinaifen Guinaifen
    HỏaAsta Asta
    HỏaNhà Khai Phá (Bảo Hộ) Nhà Khai Phá (Bảo Hộ)
    Vật LýLuka Luka
  • Sau nhiều lần tấn công, sẽ nhận kỹ năng mạnh mẽ, khiến trạng thái Chảy Máu của phe địch ngay lập tức kích hoạt thêm 1 lần
  • Chiến Kỹ có thể khiến phe địch rơi vào trạng thái Chảy Máu
  • Vật LýLuka Luka
    Vật LýNatasha Natasha
    Vật LýSushang Sushang
    Vật LýSushang Sushang
  • Gây thêm sát thương cho kẻ địch bị phá vỡ điểm yếu
  • Sau khi thi triển Tuyệt Kỹ có thể khiến bản thân hành động ngay
  • Vật LýSushang Sushang
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    Vật LýNatasha Natasha

    Chi Tiết Dùng Thử[]

    Topaz[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    HỏaTopaz Và Numby E0 Lv. 80 Topaz Và Numby
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1989 +1334
    Tấn Công: 1203 +1132
    Phòng Thủ: 875 +236
    Tốc Độ: 110 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 68.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Hỏa: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thợ Rèn Lửa Dung Nham Thợ Rèn Lửa Dung Nham (Bộ 4 Món)
    Salsotto Dừng Xoay Salsotto Dừng Xoay (Bộ 2 Món)
    HỏaAsta Lv. Asta
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)

    Seele[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Lượng TửSeele E0 Lv. 80 Seele
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.989 +1.135
    Tấn Công: 1.222 +1.536
    Phòng Thủ: 826 +326
    Tốc Độ: 115 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 95.7%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lượng Tử: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thiên Tài Xuất Chúng Thiên Tài Xuất Chúng (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    LôiTingyun Lv. Tingyun
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)
    HỏaAsta Lv. Asta
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)

    Guinaifen[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    HỏaGuinaifen E0 Lv. 80 Guinaifen
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.940 +1.124
    Tấn Công: 1.111 +2.166
    Phòng Thủ: 837 +226
    Tốc Độ: 106 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 45.7%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Hỏa: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thợ Rèn Lửa Dung Nham Thợ Rèn Lửa Dung Nham (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    HỏaAsta Lv. Asta
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)

    Luka[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýLuka E0 Lv. 80 Luka
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +1.109
    Tấn Công: 1.058 +1.834
    Phòng Thủ: 815 +322
    Tốc Độ: 103 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha Lv. Natasha
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)
    Vật LýSushang Lv. Sushang
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)

    Sushang[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýSushang E0 Lv. 80 Sushang
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +1.296
    Tấn Công: 1.040 +1.235
    Phòng Thủ: 749 +296
    Tốc Độ: 107 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 48.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Talia - Vương Quốc Trộm Cướp Talia - Vương Quốc Trộm Cướp (Bộ 2 Món)
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)
    Vật LýNatasha Lv. Natasha
    Unknown Lv. Unknown
    • Tấn Công Thường Lv.
    • Chiến Kỹ Lv.
    • Tuyệt Kỹ Lv.
    • Thiên Phú Lv.
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv.
    Unknown Unknown (Bộ Món)

    Lịch Sử Cập Nhật[]

    Advertisement