Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail
"Chuyện quá khứ không cần lưu luyến."
Trang này chứa nội dung về một sự kiện từng diễn ra, nó có thể (hoặc không) xuất hiện lại trong tương lai.

Bộc Lộ Tài Năng - Seele, Pela, Hook, Natasha là một Sự Kiện Bộc Lộ Tài Năng diễn ra trong Phiên Bản 1.0.

Tổng Quan[]

Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật: Bướm Trên Mũi Kiếm/26-04-2023
Nhân VậtPhần ThưởngMô TảĐội
Lượng TửSeele Seele
  • Vào trạng thái Buff, tăng sát thương kỹ năng của bản thân
  • Tiêu diệt kẻ địch có thể nhận hiệp thêm để vào trạng thái Buff
  • Dùng Bí Kỹ vào trạng thái Tàng Hình, khi vào chiến đấu sẽ vào trạng thái Buff
March 7th March 7th
BăngPela Pela
  • Giảm Phòng Thủ của toàn bộ kẻ địch
  • Giải trừ hiệu ứng buff của 1 kẻ địch
  • PhongDan Heng Dan Heng
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    HỏaHook Hook
  • Gây sát thương kèm theo lên mục tiêu ở trạng thái Thiêu Đốt
  • Sau khi thi triển Tuyệt Kỹ sẽ nhận kỹ năng mạnh mẽ
  • March 7th March 7th
    Vật LýNatasha Natasha
  • Hồi HP cho toàn bộ phe ta
  • Giải trừ Hiệu Ứng Xấu cho 1 đồng đội
  • Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    PhongDan Heng Dan Heng

    Chi Tiết Dùng Thử[]

    Seele[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Lượng TửSeele Lv. 80 Seele
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.989 +1.135
    Tấn Công: 1.222 +1.682
    Phòng Thủ: 826 +326
    Tốc Độ: 115 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 71.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 95.7%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lượng Tử: 48.9%
    Không
    March 7th Lv. 80 March 7th
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.010 +1.139
    Tấn Công: 882 +543
    Phòng Thủ: 1.036 +2.005
    Tốc Độ: 101 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Băng: 54.9%
    Không

    Pela[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    BăngPela Lv. 80 Pela
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.940 +1.124
    Tấn Công: 1.023 +1.250
    Phòng Thủ: 793 +214
    Tốc Độ: 105 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 51.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Băng: 64.9%
    Không
    PhongDan Heng Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +2.411
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 26.0%
    Không
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +2.340
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 10.0%
    Không

    Hook[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    HỏaHook Lv. 80 Hook
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.399 +1.463
    Tấn Công: 1.093 +1.280
    Phòng Thủ: 617 +166
    Tốc Độ: 94 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 111.7%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Hỏa: 48.9%
    Không
    March 7th Lv. 80 March 7th
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.010 +1.139
    Tấn Công: 882 +543
    Phòng Thủ: 1.036 +2.005
    Tốc Độ: 101 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Băng: 54.9%
    Không

    Natasha[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýNatasha Lv. 80 Natasha
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +4.777
    Tấn Công: 899 +619
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 20.0%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Không
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +2.340
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 10.0%
    Không
    PhongDan Heng Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +2.411
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 26.0%
    Không

    Lịch Sử Cập Nhật[]

    Advertisement