Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail
"Chuyện quá khứ không cần lưu luyến."
Trang này chứa nội dung về một sự kiện từng diễn ra, nó có thể (hoặc không) xuất hiện lại trong tương lai.

Bộc Lộ Tài Năng - Jing Yuan, Sushang, Tingyun, March 7th là một Sự Kiện Bộc Lộ Tài Năng diễn ra trong Phiên Bản 1.0.

Tổng Quan[]

Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật: Thiên Giáo Trách Phạt/17-05-2023
Nhân VậtPhần ThưởngMô TảĐội
LôiJing Yuan Jing Yuan
  • Triệu hồi Thần Quân tự động tấn công kẻ địch
  • Thi triển Chiến Kỹ hoặc Tuyệt Kỹ có thể tăng số đòn đánh trong một lượt của Thần Quân
March 7th March 7th
Vật LýSushang Sushang
  • Gây thêm sát thương cho kẻ địch bị phá vỡ điểm yếu
  • Sau khi thi triển Tuyệt Kỹ có thể khiến bản thân hành động ngay
  • Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    LôiTingyun Tingyun
  • Hồi năng lượng cho 1 đồng đội và tăng sát thương đồng đội đó gây ra
  • Tăng Tấn Công cho 1 đồng đội, khi tấn công gây thêm sát thương kèm theo lên kẻ địch
  • Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    March 7th March 7th
  • Cung cấp Khiên cho 1 đồng đội
  • Mục tiêu có Khiên của phe ta khi bị tấn công sẽ phản kích ngay
  • Có thể đóng băng nhiều kẻ địch
  • Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    PhongDan Heng Dan Heng

    Chi Tiết Dùng Thử[]

    Jing Yuan[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    LôiJing Yuan Lv. 80 Jing Yuan
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +1.185
    Tấn Công: 1.280 +885
    Phòng Thủ: 948 +374
    Tốc Độ: 99 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 68.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 118.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lôi: 48.9%
    Không
    March 7th Lv. 80 March 7th
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.010 +1.139
    Tấn Công: 882 +543
    Phòng Thủ: 1.036 +2.005
    Tốc Độ: 101 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Băng: 54.9%
    Không

    Sushang[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýSushang Lv. 80 Sushang
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +1.296
    Tấn Công: 1.040 +1.401
    Phòng Thủ: 749 +296
    Tốc Độ: 107 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 48.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.9%
    Không
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +2.340
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 10.0%
    Không

    Tingyun[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    LôiTingyun Lv. 80 Tingyun
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.799 +1.094
    Tấn Công: 952 +1.572
    Phòng Thủ: 793 +313
    Tốc Độ: 112 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 68.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lôi: 17.9%
    Không
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +2.340
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 10.0%
    Không

    March 7th[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    March 7th Lv. 80 March 7th
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.010 +1.139
    Tấn Công: 882 +543
    Phòng Thủ: 1.036 +2.005
    Tốc Độ: 101 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Băng: 54.9%
    Không
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +2.340
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 10.0%
    Không
    PhongDan Heng Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +2.411
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 26.0%
    Không

    Lịch Sử Cập Nhật[]

    Advertisement