Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail
"Phần còn lại xin giao cho... mọi người..."
Cộng đồng chúng tôi cần thêm thông tin trên trang này! Bạn có thể giúp không? Nhấn để sửa trang này.
Thiếu Chi Tiết Dùng Thử
"Chuyện quá khứ không cần lưu luyến."
Trang này chứa nội dung về một sự kiện từng diễn ra, nó có thể (hoặc không) xuất hiện lại trong tương lai.

Bộc Lộ Tài Năng - Aventurine, Jingliu, Lynx, Luka, Serval là một Sự Kiện Bộc Lộ Tài Năng diễn ra trong Phiên Bản 2.1.

Tổng Quan[]

Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật: Luyện Đá Thành Vàng/17-04-2024Nguyệt Thực Mong Manh/17-04-2024
Nhân VậtPhần ThưởngMô TảĐội
Số ẢoAventurine Aventurine
  • Cung cấp khiên đặc biệt có thể cộng dồn cho toàn bộ phe ta
  • Sau khi đồng đội có khiên đặc biệt bị tấn công sẽ kích hoạt Đòn Đánh Theo Sau
  • Tăng Sát Thương Bạo Kích mà kẻ địch phải chịu
Số ẢoAventurine Aventurine
BăngPela Pela
Số ẢoWelt Welt
BăngJingliu Jingliu
  • Khi tấn công sẽ nhận điểm Nạp Năng Lượng, khi tích lũy điểm Nạp Năng Lượng đến mức nhất định sẽ cường hóa bản thânưu tiên hành động của bản thân
  • Ở trạng thái cường hóa, có thể tiêu hao điểm Nạp Năng Lượng để thi triển kỹ năng mạnh mẽ
  • BăngJingliu Jingliu
    LôiTingyun Tingyun
    Vật LýNatasha Natasha
    Lượng TửLynx Lynx
  • Tăng Giới Hạn HP của mục tiêu phe ta và cung cấp trị liệu liên tục
  • Hồi HP cho toàn bộ phe ta và giải trừ Hiệu Ứng Xấu
  • Lượng TửLynx Lynx
    LôiTingyun Tingyun
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    Vật LýLuka Luka
  • Sau nhiều lần tấn công, sẽ nhận kỹ năng mạnh mẽ, khiến trạng thái Chảy Máu của phe địch ngay lập tức kích hoạt thêm 1 lần
  • Chiến Kỹ có thể khiến phe địch rơi vào trạng thái Chảy Máu
  • Vật LýLuka Luka
    Vật LýNatasha Natasha
    Vật LýSushang Sushang
    LôiServal Serval
  • Khiến phe địch rơi vào Sốc Điện
  • Sau khi tấn công sẽ gây thêm sát thương cho toàn bộ kẻ địch trong trạng thái Sốc Điện
  • LôiServal Serval
    March 7th March 7th
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)

    Chi Tiết Dùng Thử[]

    Aventurine[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Số ẢoAventurine E0 Lv. 80 Aventurine
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.194
    Tấn Công: 869 +540
    Phòng Thủ: 1.316 +2.830
    Tốc Độ: 106 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 29.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 147.2%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Số Ảo: 46.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thánh Kỵ Sĩ Giáo Hoàng Tịnh Đình Thánh Kỵ Sĩ Giáo Hoàng Tịnh Đình (Bộ 4 Món)
    Salsotto Dừng Xoay Salsotto Dừng Xoay (Bộ 2 Món)
    BăngPela E0 Lv. 80 Pela
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.940 +1.124
    Tấn Công: 1023 +1.560
    Phòng Thủ: 793 +214
    Tốc Độ: 105 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 29.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Băng: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thợ Săn Tuyết Phủ Thợ Săn Tuyết Phủ (Bộ 4 Món)
    Đấu Trường Ngôi Sao Đấu Trường Ngôi Sao (Bộ 2 Món)
    Số ẢoWelt E0 Lv. 80 Welt
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.077 +1.154
    Tấn Công: 1.097 +1.414
    Phòng Thủ: 840 +226
    Tốc Độ: 102 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Số Ảo: 56.8%
    Di Vật Lv. 15
    Kẻ Hoang Dã Sa Mạc Kẻ Hoang Dã Sa Mạc (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)

    Jingliu[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    BăngJingliu E0 Lv. 80 Jingliu
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.600 +1.527
    Tấn Công: 1.261 +1.170
    Phòng Thủ: 882 +238
    Tốc Độ: 96 +42
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 61.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 129.0%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Băng: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thợ Săn Tuyết Phủ Thợ Săn Tuyết Phủ (Bộ 4 Món)
    Đấu Trường Ngôi Sao Đấu Trường Ngôi Sao (Bộ 2 Món)
    LôiTingyun E0 Lv. 80 Tingyun
    UnknownI Lv. 80 Unknown
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv. 15
    Unknown Unknown (Bộ 4 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    UnknownI Lv. 80 Unknown
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv. 15
    Unknown Unknown (Bộ 4 Món)

    Lynx[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Lượng TửLynx E0 Lv. 80 Lynx
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.116 +2.754
    Tấn Công: 917 +550
    Phòng Thủ: 882 +348
    Tốc Độ: 100 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 44.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Lãng Khách Âm Thầm Lãng Khách Âm Thầm (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    LôiTingyun E0 Lv. 80 Tingyun
    UnknownI Lv. 80 Unknown
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv. 15
    Unknown Unknown (Bộ 4 Món)
    UnknownI Lv. 80 Unknown
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv. 15
    Unknown Unknown (Bộ 4 Món)

    Luka[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýLuka E0 Lv. 80 Luka
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +1.109
    Tấn Công: 1.058 +1.834
    Phòng Thủ: 815 +322
    Tốc Độ: 103 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 51.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    UnknownI Lv. 80 Unknown
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv. 15
    Unknown Unknown (Bộ 4 Món)
    Vật LýSushang E0 Lv. 80 Sushang
    UnknownI Lv. 80 Unknown
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv. 15
    Unknown Unknown (Bộ 4 Món)

    Serval[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    LôiServal E0 Lv. 80 Serval
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.764 +1.086
    Tấn Công: 1.128 +1.264
    Phòng Thủ: 771 +208
    Tốc Độ: 104 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 67.0%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Lôi: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Ban Nhạc Sizzling Thunder Ban Nhạc Sizzling Thunder (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)
    March 7th E0 Lv. 80 March 7th
    UnknownI Lv. 80 Unknown
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv. 15
    Unknown Unknown (Bộ 4 Món)
    UnknownI Lv. 80 Unknown
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: '
    Tấn Công: '

    Phòng Thủ: '
    Tốc Độ: '

    Tỷ Lệ Bạo Kích: %
    Sát Thương Bạo Kích: %
    Tấn Công Kích Phá: %
    Di Vật Lv. 15
    Unknown Unknown (Bộ 4 Món)

    Lịch Sử Cập Nhật[]

    Advertisement